Từ điển Tiếng Việt "bấp Bênh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bấp bênh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bấp bênh
- t. 1 Dễ mất thăng bằng, dễ nghiêng lệch vì không có chỗ tựa vững chắc. Tấm ván kê bấp bênh. 2 Dễ thay đổi thất thường vì không có cơ sở vững chắc. Cuộc sống bấp bênh. Địa vị bấp bênh. 3 Dễ nghiêng ngả, dễ dao động. Lập trường bấp bênh. // Láy: bấp ba bấp bênh (ý mức độ nhiều).
nt. 1. Không có chỗ dựa vững chắc. Công việc bấp bênh. Cuộc sống bấp bênh. 2. Dễ dao động. Lập trường bấp bênh.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bấp bênh
bấp bênh- adj
- Unstable
- cuộc sống bấp bênh: an unstable life
- địa vị bấp bênh: an unstable position
- tấm ván kê bấp bênh: the board was unstable on its support
- Uncertain
- thu hoạch bấp bênh: an uncertain income
- Wavering, staggering, unsettled
- bản chất bấp bênh của giai cấp tiểu tư sản: the unsettled nature of the petty bourgeoisie
- Unstable
- noun
- See-saw
Từ khóa » Từ Bấp Bênh Có Nghĩa Là Gì
-
Bấp Bênh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bấp Bênh - Từ điển Việt
-
Bấp Bênh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bấp Bênh Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bấp Bênh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bấp Bênh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bấp Bênh - Từ điển ABC
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bấp Bênh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Giải Thích Nghĩa Của Các Từ Sau: Bấp Bênh ,khúc Khuỷu , Biếu, ăn, Bát
-
BẤP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐịNh Nghĩa Bấp Bênh - Tax-definition
-
"bấp Bênh" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bấp Bênh Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Từ Bập Bênh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Top 13 địa Vị Bấp Bênh Là Gì