Từ điển Tiếng Việt "bập Bẹ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bập bẹ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bập bẹ

- tt. (Nói năng) chưa rõ, chưa sõi, chưa thành lời, thành câu rạch ròi: Đứa trẻ đang bập bẹ nói bập bẹ vài câu tiếng nước ngoài.

nđg. Nói không ra lời, tiếng được tiếng mất. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bập bẹ

bập bẹ
  • verb
    • To babble, to prattle
      • bập bẹ như trẻ lên ba: to babble like a three-year-old baby
      • bập bẹ đánh vần: to spell with a babble
      • bập bẹ vài câu tiếng Nga: to babble a few Russian words

Từ khóa » Từ Bập Bẹ Là Gì