Bẫy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəʔəj˧˥ | ɓəj˧˩˨ | ɓəj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓə̰j˩˧ | ɓəj˧˩ | ɓə̰j˨˨ | |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠙣: bẫy
- 摆: bi, bãi, bài, bởi, bới, bẫy, bẩy
- 𣡯: bẫy
- 𣘓: bởi, bẫy, bưởi
- 𦋕: bẫy
- 𣞻: vải, bài, bẫy, bẩy, bưởi
- 擺: bãi, bài, bới, bẫy
- : bẫy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bây
- bày
- bầy
- bậy
- bảy
- bay
- bẩy
Danh từ
bẫy
- Dụng cụ thô sơ để bắt giết thú vật hoặc kẻ địch. Gài bẫy. Bẫy chông.
- Cái bố trí sẵn, khôn khéo để đánh lừa người ta mắc. Cẩn thận kẻo sa bẫy của chúng nó. II
Động từ
bẫy
- Bắt hoặc giết bằng cái bẫy. Bẫy được con thú.
- Đánh lừa cho mắc mưu để làm hại. Già rồi còn bị chúng nó bẫy. Bẫy người ta vào tròng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bẫy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cái Bẫy Nghĩa Là Gì
-
Bẫy – Wikipedia Tiếng Việt
-
CÁI BẪY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "bẫy" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Khmer "cái Bẫy" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Bẫy - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Bẫy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'bẫy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bẫy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Bẫy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
CÁI BẪY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
RƠI VÀO CÁI BẪY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Bẫy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Loại Bẫy Tình Yêu Khác Nhau Và Cách Tránh Chúng - JustInFeed
-
Những Cái Bẫy "hạnh Phúc" -L&A - Le & Associates