Bẫy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓəʔəj˧˥ɓəj˧˩˨ɓəj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓə̰j˩˧ɓəj˧˩ɓə̰j˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠙣: bẫy
  • 摆: bi, bãi, bài, bởi, bới, bẫy, bẩy
  • 𣡯: bẫy
  • 𣘓: bởi, bẫy, bưởi
  • 𦋕: bẫy
  • 𣞻: vải, bài, bẫy, bẩy, bưởi
  • 擺: bãi, bài, bới, bẫy
  • 󰒻: bẫy

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bây
  • bày
  • bầy
  • bậy
  • bảy
  • bay
  • bẩy

Danh từ

bẫy

  1. Dụng cụ thô sơ để bắt giết thú vật hoặc kẻ địch. Gài bẫy. Bẫy chông.
  2. Cái bố trí sẵn, khôn khéo để đánh lừa người ta mắc. Cẩn thận kẻo sa bẫy của chúng nó. II

Động từ

bẫy

  1. Bắt hoặc giết bằng cái bẫy. Bẫy được con thú.
  2. Đánh lừa cho mắc mưu để làm hại. Già rồi còn bị chúng nó bẫy. Bẫy người ta vào tròng.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bẫy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bẫy&oldid=2276658” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bẫy 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái Bẫy Nghĩa Là Gì