Bé Nhỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bé nhỏ" thành Tiếng Anh
little, niggling, small là các bản dịch hàng đầu của "bé nhỏ" thành Tiếng Anh.
bé nhỏ + Thêm bản dịch Thêm bé nhỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
little
adjective adverb nounCô phù thủy bé nhỏ của anh sẽ là cơ may cho chúng ta.
That little witch of yours would put the odds in our favor.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
niggling
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
small
adjective verb noun adverbHầu như không có ai ở trên đường phố trong thị trấn Palmyra bé nhỏ đó.
There was hardly anyone on the streets in that small town of Palmyra.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bé nhỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "bé nhỏ" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tính nhỏ bé humbleness · inconsiderableness · minuteness
- tính chất nhỏ bé tininess
- sự nhỏ bé littleness · smallness
- người nhỏ bé homuncule · midge · minikin
- những vật nhỏ bé lắt nhắt deer
- rất nhỏ bé fractional
- nhỏ bé diminutive · fine-spun · humble · inconsiderable · jerkwater · little · pimping · puny · small · small-time · tiny
- tầm thường nhỏ bé pygmaean · pygmean
Bản dịch "bé nhỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Từ Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
-
NHỎ BÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhỏ Bé' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
NHỎ BÉ - Translation In English
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "nhỏ Bé" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
NHỮNG ĐIỀU NHỎ BÉ MỖI NGÀY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
20 Hậu Tố Tính Từ Trong Tiếng Anh & Bài Tập Giúp Bạn Nhớ Nhanh
-
Small - Wiktionary Tiếng Việt