Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhỏ bé
small; diminutive; tiny
dáng người nhỏ bé to be of small stature
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhỏ bé
Small, diminutive
Dáng người nhỏ bé: To be of small stature
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhỏ bé
small, diminutive, tiny, petite



Từ liên quan- nhỏ
- nhỏ bé
- nhỏ to
- nhỏ tí
- nhỏ đi
- nhỏ con
- nhỏ dãi
- nhỏ dại
- nhỏ dần
- nhỏ hơn
- nhỏ hẹp
- nhỏ lại
- nhỏ lửa
- nhỏ mắt
- nhỏ mọn
- nhỏ nhẹ
- nhỏ nhẻ
- nhỏ thó
- nhỏ thớ
- nhỏ vóc
- nhỏ xíu
- nhỏ yếu
- nhỏ đầu
- nhỏ giọt
- nhỏ nhen
- nhỏ nhoi
- nhỏ nhất
- nhỏ nhắn
- nhỏ nhặt
- nhỏ thấp
- nhỏ tuổi
- nhỏ xinh
- nhỏ choắt
- nhỏ li ti
- nhỏ người
- nhỏ tiếng
- nhỏ dần đi
- nhỏ và đẹp
- nhỏ như hạt
- nhỏ vô cùng
- nhỏ bé ít ỏi
- nhỏ cho chó ăn
- nhỏ và khó đọc
- nhỏ như chim sẻ
- nhỏ như sợi chỉ
- nhỏ tơi như bụi
- nhỏ và vô nghĩa
- nhỏ giọt dai dẳng
- nhỏ bé không đáng kể
- nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tính Từ Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
-
NHỎ BÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bé Nhỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhỏ Bé' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
NHỎ BÉ - Translation In English
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "nhỏ Bé" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
NHỮNG ĐIỀU NHỎ BÉ MỖI NGÀY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
20 Hậu Tố Tính Từ Trong Tiếng Anh & Bài Tập Giúp Bạn Nhớ Nhanh
-
Small - Wiktionary Tiếng Việt