Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
small, little, tiny là các bản dịch hàng đầu của "nhỏ bé" thành Tiếng Anh.
nhỏ bé + Thêm bản dịch Thêm nhỏ béTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
small
adjectiveMi muốn cả đất nước, đâu phải chỉ vài nơi nhỏ bé.
You want the whole country, not a few small places.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
little
adjectiveSao cô không quay lại cái bàn nhỏ bé và cuộc sống bé xíu của cô đi?
Why don't you go back to your tiny little desk and your tiny little life?
GlosbeMT_RnD -
tiny
adjectiveSao cô không quay lại cái bàn nhỏ bé và cuộc sống bé xíu của cô đi?
Why don't you go back to your tiny little desk and your tiny little life?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- diminutive
- fine-spun
- humble
- inconsiderable
- jerkwater
- pimping
- puny
- small-time
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhỏ bé " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nhỏ bé" có bản dịch thành Tiếng Anh
- bé nhỏ little · niggling · small
- tính nhỏ bé humbleness · inconsiderableness · minuteness
- tính chất nhỏ bé tininess
- sự nhỏ bé littleness · smallness
- người nhỏ bé homuncule · midge · minikin
- những vật nhỏ bé lắt nhắt deer
- rất nhỏ bé fractional
- tầm thường nhỏ bé pygmaean · pygmean
Bản dịch "nhỏ bé" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tính Từ Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh
-
Những Cách Nói Khác Nhau Của 'Small' - VnExpress
-
NHỎ BÉ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bé Nhỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nhỏ Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nhỏ Bé' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
NHỎ BÉ - Translation In English
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Nhỏ Bé Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của "nhỏ Bé" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
NHỮNG ĐIỀU NHỎ BÉ MỖI NGÀY Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
20 Hậu Tố Tính Từ Trong Tiếng Anh & Bài Tập Giúp Bạn Nhớ Nhanh
-
Small - Wiktionary Tiếng Việt