Bê Tha - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓe˧˧ tʰaː˧˧ | ɓe˧˥ tʰaː˧˥ | ɓe˧˧ tʰaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓe˧˥ tʰaː˧˥ | ɓe˧˥˧ tʰaː˧˥˧ |
Tính từ
[sửa]bê tha
- Bệ rạc, không đứng đắn. Ăn mặc bê tha. Sống bê tha.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: shabby
- Tiếng Hà Lan: sjofel
Động từ
[sửa]bê tha
- Ham chơi bời bậy bạ đến mức mất hết nhân cách. Bê tha cờ bạc. Bê tha rượu chè, trai gái.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bê tha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Động từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Không Bê Tha Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bê Tha" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bê Tha Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bê Tha Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bê Tha Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bê Tha - Từ điển Việt
-
Bê Tha
-
'bê Tha' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'rượu Chè Bê Tha' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bê Tha Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bê-tha-ni
-
Rượu Chè Bê Tha - Nỗi Lo Của Nhiều Gia đình
-
Vài Nét Về Cách Xưng Hô Trong đạo Phật | Sở Nội Vụ Nam Định