Từ điển Tiếng Việt "bê Tha" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bê tha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bê tha

- I. đgt. Ham chơi bời bậy bạ đến mức mất hết nhân cách: bê tha cờ bạc bê tha rượu chè, trai gái. II. tt. Bệ rạc, không đứng đắn: ăn mặc bê tha sống bê tha.

nt. 1. Phóng đãng đến mất nhân cách. Sống cuộc đời bê tha. 2. Bệ rạc, tồi tàn. Ăn mặc bê tha. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bê tha

bê tha
  • verb
    • To plunge into dissipation, to wallow in debauchery
    • adj
      • Shabby
        • ăn mặc bê tha: to be shabbily dressed

    Từ khóa » Không Bê Tha Nghĩa Là Gì