Beat - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
beat
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Động từ
- 1.3.1 Chia động từ
- 1.3.2 Thành ngữ
- 1.4 Tham khảo
- 2 Tiếng Rukai
- 2.1 Danh từ
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: bēt, IPA(ghi chú):/biːt/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Từ đồng âm: beet
- Vần: -iːt
Danh từ
beat (số nhiều beats)
- Sự đập; tiếng đập. the beat of a drum — tiếng trống heart beats — trống ngực
- Khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần. to be on the beat — đang đi tuần to be off (out to) one's beat — ngoài phạm vi đi tuần của mình; ngoài phạm vi giải quyết của mình
- (Thông tục) Cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn. I've never seen his beat — tớ chưa thấy ai trôi hơn nó
- (Âm nhạc) Nhịp, nhịp đánh, phách (của người chỉ huy dàn nhạc).
- (Vật lý học) Phách.
- (Săn bắn) Khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi.
- (
Mỹ,lóng) Tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo). - (
Mỹ,lóng) Người thất nghiệp. - Người sống lang thang đầu đường xó chợ.
Động từ
beat /ˈbit/
- Đánh đập, nện, đấm. to beat black and blue — đánh cho thâm tím mình mẩy to beat at the door — đập cửa to beat one's breast — tự đấm ngực
- Vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp). to beat the wings — vỗ cánh (chim) to beat time — (âm nhạc) gõ nhịp, đánh nhịp his pulse began to beat quicker — mạch của nó bắt đầu đập nhanh hơn
- Thắng, đánh bại, vượt. to beat somebody ever heard — cái đó vượt xa tất cả những cái mà tôi từng được nghe thấy
- Đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống. to beat a charge — đánh trống ra lệnh tấn công to beat a retreat — đánh trống ra lệnh rút lui to beat a parley — đánh trống đề nghị thương lượng
- (Săn bắn) Khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra). to beat the bushes — khua bụi
Chia động từ
Bảng chia động từ của beat| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to beat | |||||
| Phân từ hiện tại | beating | |||||
| Phân từ quá khứ | beaten | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | beat | beat hoặc beat¹ | beats hoặc beat¹ | beat | beat | beat |
| Quá khứ | beat | beat hoặc beatst¹ | beat | beat | beat | beat |
| Tương lai | will/shall² beat | will/shall beat hoặc wilt/shalt¹ beat | will/shall beat | will/shall beat | will/shall beat | will/shall beat |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | beat | beat hoặc beat¹ | beat | beat | beat | beat |
| Quá khứ | beat | beat | beat | beat | beat | beat |
| Tương lai | were to beat hoặc should beat | were to beat hoặc should beat | were to beat hoặc should beat | were to beat hoặc should beat | were to beat hoặc should beat | were to beat hoặc should beat |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | beat | — | let’s beat | beat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
- to beat about:
- Khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra).
- (Hàng hải) Đi vát.
- to beat a dead horse: Phí công vô ích.
- to beat down:
- Đánh trống, hạ. to beat down prices — đánh hạ giá; mặc cả được hạ giá
- Làm thất vọng, làm chán nản. he was thoroughly beaten down — nó hoàn toàn thất vọng, nó chán nản rã rời
- to beat in: Đánh thủng; đánh vỡ.
- to beat out:
- Đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...).
- Dập tắt (ngọn lửa...).
- to beat up:
- Đánh (trứng, kem...).
- Đi khắp (một vùng...).
- Truy lùng, theo dõi (ai...).
- (Quân sự) Bắt, mộ (lính). to beat up recruits — mộ lính
- (Hàng hải) Đi vát, chạy giạt vào bờ.
- Khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra).
- to beat about the bush: Nói quanh.
- to beat it:
- (
Mỹ;lóng) Chạy trốn cho nhanh. beat it! — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
- (
- to beat one's brains: Xem brain
- to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens, to stricks): Hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời.
- to beat up the quarters of somebody: Xem quarter
- beat someone up:
- đánh liên tục và làm ai bị thương. They threatened to beat him up if he didn't hand over the money - họ đánh anh ấy nếu anh ấy không đưa tiền ra.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beat”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rukai
sửaDanh từ
sửabeat
- thịt.
Từ khóa » đánh đập Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁNH ĐẬP - Translation In English
-
Glosbe - đánh đập In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỊ ĐÁNH ĐẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EM BỊ ĐÁNH ĐẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'đánh đập' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
đánh đập Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"đánh đập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bị đánh đập Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Beaten | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cô Giáo Tiếng Anh Bị Tố đánh đập Học Trò 'như Cơm Bữa' - VietNamNet
-
CHASTISE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
đánh đập Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật