Bền Bỉ Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
dogged, durable, enduring là các bản dịch hàng đầu của "bền bỉ" thành Tiếng Anh.
bền bỉ + Thêm bản dịch Thêm bền bỉTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
dogged
adjectiveLinh cẩu có sự bền bỉ, còn những con linh dương thì có tốc độ.
The dog has stamina, the impala has speed.
GlosbeMT_RnD -
durable
adjectiveNhững vật liệu bền bỉ này là gì và tại sao dùng chúng là điều quan trọng?
What are those durable materials, and why is it vital to use them?
GlosbeMT_RnD -
enduring
adjectiveBạn có cảm phục khi thấy những anh chị lớn tuổi mà bền bỉ chịu đựng không?
Has the endurance of the elderly ones impressed you?
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- firm
- persist
- persistence
- persistent
- tenacious
- tireless
- unfailing
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bền bỉ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bền bỉ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Bền Bỉ Trong Tiếng Anh
-
Translation In English - BỀN BỈ
-
BỀN BỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ BỀN BỈ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỀN BỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ BỀN BỈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bền Bỉ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Bền Bỉ Bằng Tiếng Anh
-
Bền Bỉ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bền Bỉ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "bền Bỉ" - Là Gì?
-
Persistence | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Bền Bỉ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"Kiên Trì" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt