Từ điển Việt Anh "bền Bỉ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bền bỉ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bền bỉ

bền bỉ
  • adj
    • Enduring
      • sức bền bỉ của con người: man's endurance, man's staying-power
      • cuộc đấu tranh bền bỉ: an enduring struggle
persistent
  • độ bền bỉ: persistent bitmap bit
  • độ bền bỉ
    adhesion strength
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bền bỉ

    nt. Chắc chắn, chịu đựng được lâu.

    Từ khóa » Từ Bền Bỉ Trong Tiếng Anh