Bệnh Hoa Liễu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bệnh hoa liễu
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bệnh hoa liễu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bệnh hoa liễu trong tiếng Trung và cách phát âm bệnh hoa liễu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bệnh hoa liễu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bệnh hoa liễu tiếng Trung bệnh hoa liễu (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bệnh hoa liễu tiếng Trung 花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性 (phát âm có thể chưa chuẩn)
花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bệnh hoa liễu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • áo khoác len tiếng Trung là gì?
  • mỳ tiếng Trung là gì?
  • phim hài tiếng Trung là gì?
  • bào huynh tiếng Trung là gì?
  • ì à ì ạch tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh hoa liễu trong tiếng Trung

花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。》

Đây là cách dùng bệnh hoa liễu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bệnh hoa liễu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。》

Từ điển Việt Trung

  • không được phép tiếng Trung là gì?
  • rẽ gà tiếng Trung là gì?
  • giẹp tiếng Trung là gì?
  • cho êm chuyện tiếng Trung là gì?
  • thất nghinh tiếng Trung là gì?
  • hết hồn hết vía tiếng Trung là gì?
  • một quân bài trong mạt chược tiếng Trung là gì?
  • máy server máy tính phục vụ tiếng Trung là gì?
  • huyện Nhâm tiếng Trung là gì?
  • đao thương tiếng Trung là gì?
  • hữu hiệu tiếng Trung là gì?
  • bạch điến phong tiếng Trung là gì?
  • luồng khí hít thở tiếng Trung là gì?
  • địa chính tiếng Trung là gì?
  • nhằm chỗ hở tiếng Trung là gì?
  • củ đậu tiếng Trung là gì?
  • cái thắng tiếng Trung là gì?
  • phế tiếng Trung là gì?
  • cán gậy tiếng Trung là gì?
  • giã tiếng Trung là gì?
  • tí tách tiếng Trung là gì?
  • chòi tín hiệu tiếng Trung là gì?
  • khúc ngẫu hứng tiếng Trung là gì?
  • òi ọp tiếng Trung là gì?
  • ê răng tiếng Trung là gì?
  • cực kì bé nhỏ tiếng Trung là gì?
  • liệt quốc tiếng Trung là gì?
  • trao quyền tiếng Trung là gì?
  • cọc mốc tiếng Trung là gì?
  • phong tỏa tiền gửi ở ngân hàng tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hoa Liễu Tiếng Anh