Bệnh Hoa Liễu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bệnh hoa liễu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bệnh hoa liễu trong tiếng Trung và cách phát âm bệnh hoa liễu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bệnh hoa liễu tiếng Trung nghĩa là gì.
bệnh hoa liễu (phát âm có thể chưa chuẩn) 花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性 (phát âm có thể chưa chuẩn)花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bệnh hoa liễu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dù tiếng Trung là gì?
- chứng ngu đần tiếng Trung là gì?
- tranh Âu Tây tiếng Trung là gì?
- dao thò chừng tiếng Trung là gì?
- anh hùng thức anh hùng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bệnh hoa liễu trong tiếng Trung
花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。》
Đây là cách dùng bệnh hoa liễu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bệnh hoa liễu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 花柳病; 下疳 《 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。》Từ khóa » Hoa Liễu Tiếng Anh
-
Hoa Liễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỆNH HOA LIỄU - Translation In English
-
BỆNH HOA LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"hoa Liễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỆNH HOA LIỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Definition Of Hoa Liễu? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Hoa Liễu | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "hoa Liễu" - Là Gì?
-
Bác Sĩ Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Từ điển Việt Anh - Từ Hoa Liễu Dịch Là Gì
-
Hóa Trị Liệu – Wikipedia Tiếng Việt