Nghĩa Của Từ : Hoa Liễu | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hoa liễu Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
hoa liễu | * noun - (hình ảnh) brothel =bệnh hoa liễu+venereal disease |
Vietnamese | English |
hoa liễu | sexually transmitted disease ; venereal ; |
hoa liễu | sexually transmitted disease ; venereal ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hoa Liễu Tiếng Anh
-
Hoa Liễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỆNH HOA LIỄU - Translation In English
-
BỆNH HOA LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"hoa Liễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỆNH HOA LIỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Definition Of Hoa Liễu? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "hoa Liễu" - Là Gì?
-
Bác Sĩ Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Bệnh Hoa Liễu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Anh - Từ Hoa Liễu Dịch Là Gì
-
Hóa Trị Liệu – Wikipedia Tiếng Việt