Từ điển Việt Anh - Từ Hoa Liễu Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
hoa liễu | * noun- (hình ảnh) brothel=bệnh hoa liễu+venereal disease |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
hoa liễu | - xem khoa hoa liễu |
* Từ tham khảo/words other:
- bù trừ nhiều bên
- bù vào
- bú vú mẹ
- bù xù
- bù xú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): hoa liễu
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Hoa Liễu Tiếng Anh
-
Hoa Liễu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỆNH HOA LIỄU - Translation In English
-
BỆNH HOA LIỄU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"hoa Liễu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỆNH HOA LIỄU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Definition Of Hoa Liễu? - Vietnamese - English Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Hoa Liễu | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "hoa Liễu" - Là Gì?
-
Bác Sĩ Hoa Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Liễu Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Bệnh Hoa Liễu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hóa Trị Liệu – Wikipedia Tiếng Việt