Beo - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɛw˧˧ | ɓɛw˧˥ | ɓɛw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɛw˧˥ | ɓɛw˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 豹: bửu, bươu, báo, beo
- 𧴋: beo
- 𤣄: beo
- 𧲼: beo
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bèo
- béo
Danh từ
[sửa]beo
- Thú dữ gần với báo nhưng nhỏ hơn, có bộ lông màu đỏ như lửa.
- (Ph.) . x. véo.
Tính từ
[sửa]beo
- (Kết hợp hạn chế) . Gầy tóp lại và nhăn nhúm. Bụng ỏng, đít beo.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "beo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Béo Có ý Nghĩa Gì
-
Béo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Beo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Beo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Beo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
BEO Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Beo - Từ Điển Viết Tắt
-
Béo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Béo Là Gì, Nghĩa Của Từ Béo | Từ điển Việt
-
Beo Là Gì, Nghĩa Của Từ Beo | Từ điển Việt
-
Từ Béo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lắt Léo Như Tiếng Việt Khi Béo Bở, Bẹo Hình Hài, Béo Má...?
-
Chất Béo – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Chỉ Số Triglyceride Và ý Nghĩa Trong Xét Nghiệm Mỡ Máu
-
BEO Là Gì? -định Nghĩa BEO | Viết Tắt Finder
-
Thừa Cân Và Béo Phì Khác Gì Nhau? | Vinmec