Béo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › béo
Xem chi tiết »
(Phương ngữ) véo , (cơ thể người, động vật) có nhiều mỡ , có tính chất của mỡ, của dầu thực vật , (thức ăn) có nhiều chất béo , (Khẩu ngữ) (đất) màu mỡ ...
Xem chi tiết »
béo có nghĩa là: - 1 (ph.). x. véo.. - 2 t. . (Cơ thể động vật) có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút.
Xem chi tiết »
4. Có nhiều màu mỡ: Làm cho đất được béo thêm ra. béo, đgt Như Beo3, nghĩa 1: Béo tai. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân ...
Xem chi tiết »
beo. - xinh xắn,thông minh,học giỏi,nhìu ng theo đuổi, .... Ẩn ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Ý nghĩa từ BEO. BEO có nghĩa “Banquet Event Order”, dịch sang tiếng Việt là “Đặt tiệc sự kiện”. BEO là viết tắt của từ ...
Xem chi tiết »
6 thg 3, 2018 · Khách đi xa cũng có thể nhìn thấy. Cây này gọi là cây bẹo. Bởi vì rằng, cũng từ đồng âm đó nhưng tùy vùng miền lại hiểu theo nghĩa khác nhau ...
Xem chi tiết »
As a result, it becomes obese, and usually hyperglycemic, and develops impaired glucose tolerance. Vietnamese Cách sử dụng "corpulent" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ ... bẻo. dt. Ngắt một chút xíu với hai đầu ngón tay. Bẻo một miếng bánh. Ăn bẻo, ăn xén là ăn bớt từng chút.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, theo cách hiểu và ý đồ của gen Z thì “sẽ gầy”mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Sẽ gầy ở đây chính là 1 cách viết mập mờ, giảm tránh của cụm từ “s*x gay”.
Xem chi tiết »
Tức là con báo, dáng như con hổ mà bé hơn. beo, Gầy, nhăn da, không phẳng-phiu: Bụng ỏng đít beo. beo, Cũng như véo: Beo tai.
Xem chi tiết »
Kiểm tra trực tuyến cho những gì là BEO, ý nghĩa của BEO, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
And the bad fats are things like trans- fatty acids and processed food and saturated fats, which we find in meat. 47. Chất béo xấu như là trans-fat và thức ăn ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ béo mập: ... Ví dụ và ý nghĩa ví dụ : 私の姉はすぐ太ります。 Watashi no ane ha sugu futori masu. ... 娘はさいきん太ってい ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2013 · 1. Fat:/ fæt / (thông dụng): < Không lịch sự> · 2. Stout: /staʊt /chỉ sự mập mạp toàn thân thể (từ này có trong bài hát “”I'm a little teapot”” ).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ Béo Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ béo nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu