Bí ẩn Thời Gian Trong Học Tiếng Hàn Quốc Cơ Bản Tại SOFL

Cach noi thu ngay thang trong tieng han

Cách nói, thứ, ngày, tháng trong tiếng Hàn

I. Học tiếng Hàn Quốc cơ bản - cách nói thứ, ngày, tháng

Trong ngôn ngữ giao tiếp tiếng Hàn, khi người Hàn muốn biểu thị về ngày tháng, người Hàn Quốc thường dùng số đếm hệ 1 với các từ 며 칠 hoặc 언 제 trong câu hỏi.

1. Các tháng trong tiếng Hàn

  • 일: (il)tháng 1

  • 이월:(iwol): tháng 2

  • 삼월:(sam-wol): tháng 3

  • 사월:(sawol): tháng 4

  • 오월:(owol) tháng 5

  • 유월: (yuwol): tháng 6

  • 칠월:(chil-wol): tháng 7

  • 팔월: (pal-wol): tháng 8

  • 구월: (guwol): tháng 9

  • 시월: (siwol): tháng 10

  • 십일월: (sib-il-wol): tháng 11

  • 십이월: (sib-iwol): tháng 12

2. Thứ trong tuần bằng tiếng Hàn là gì

  • 월 요 일: (wol yo il): thứ hai

  • 화 요 일: (hwa yo il): thứ ba

  • 수 요 일: (su yo il): thứ tư

  • 목 요 일: (mog yo il): thứ năm

  • 금 요 일: (geum yo il): thứ sáu

  • 토 요 일: (to yo il): thứ bảy

  • 일 요 일: (il yo il): Chủ nhật

3. Thuật ngữ chung chỉ thời gian cơ bản

  • 시간: thời gian

  • 주일(일주일): một tuần

  • 매일(날마다): hàng ngày

  • 매주: hàng tuần

  • 매달(매월): hàng tháng

  • 매년: hàng năm

  • 주말마다: mỗi cuối tuần

  • 세월: ngày tháng, thời gian, tháng năm

  • 날짜: ngày tháng

  • 일시: ngày giờ

  • 과거: quá khứ

  • 현재: hiện tại

  • 미래: tương lai

Ngu phap chao hoi trong tieng han

Ngữ pháp chào hỏi trong tiếng Hàn

II. Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản về cách nói ngày tháng

  • Ví dụ 1:

A: 오 늘 은 무 슨 요 일 입 니 까?: Hôm nay là ngày thứ mấy?

B: 오 늘 은……... 입 니 다: Hôm nay là thứ ……

  • Ví dụ 2: 이천년….. 오일 - Ngày 5 tháng ….. năm….

Từ ví dụ trên, bạn cũng đã hiểu phần nào về cách nói thời gian của người Hàn Quốc đúng không. Khi diễn tả ngày tháng, sẽ được nói theo thứ tự quy tắc: Năm - tháng -ngày. Mẫu câu này bạn rất thường hay sử dụng trong văn viết cũng như chương trình học nói tiếng Hàn Quốc cơ bản. Các bạn có thể xem thêm một số ví dụ về câu hỏi liên quan đến chủ đề thời gian dưới đây:

A:오늘은 몇일 입니까? (ô-nư-rưn miơ-shil-im-ni-ca): Hôm nay là ngày bao nhiêu vậy?

- Hôm nay là ngày...: (cấu trúc): 오늘은 + N các ngày trong tuần + 입니다:

B:오늘은 월요일 입니다: (oneul eun wol yoil ibnida): Hôm nay là ngày đầu tuần thứ hai

- Hôm qua là ngày..: (cấu trúc): 어제는 + N các ngày trong tuần + 이었어요 (thể quá khứ)

B: 어제는 일요일 이었어요:(eojeneun ilyoil ieosseoyo): Hôm qua là ngày cuối tuần (ngày chủ nhật)

Trong một câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản, hầu hết đều xuất hiện những từ chỉ thời gian ở trên, hoặc các trạng từ thời gian để báo hiệu về thời gian xảy ra hành động và thì ngữ pháp của chúng. Với chủ đề về thời gian, bạn không chỉ đơn giản học cách nói về thứ ngày tháng mà còn là căn cứ để chia về thì chuẩn của câu đó.

Vì thế hãy học thật kỹ và ở mỗi khi làm bài,hãy đọc thật kỹ xem câu đó ở thì nào. Để học nói tiếng Hàn Quốc cơ bản, nhất định phải vững từ những điều căn bản nhất như thế này.

Bài viết hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL đã ôn tập lại cùng các bạn kiến thức trong chương trình học nói tiếng Hàn Quốc cơ bản với chủ đề thời gian. Các bạn hãy học kỹ, sử dụng đều đặn và đừng quên áp dụng nhiều cách học tiếng Hàn hiệu quả khác nhau.

Từ khóa » Cách đếm Tháng Trong Tiếng Hàn