Bị Chặn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bị chặn" thành Tiếng Anh
bounded, boundedly, snookered là các bản dịch hàng đầu của "bị chặn" thành Tiếng Anh.
bị chặn + Thêm bản dịch Thêm bị chặnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bounded
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
boundedly
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
snookered
adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bị chặn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bị chặn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Chặn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Chặn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CHẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chặn Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
'chặn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - LIVESHAREWIKI
-
Từ điển Việt Anh "cữ Chặn" - Là Gì?
-
TÔI BỊ CHẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ngăn Chặn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bỏ Chặn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
BLOCK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Block Move Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chặn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Block Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Block Hay Dùng Trên Facebook
-
Bí Kíp Phát âm âm Cuối Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất