Chặn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
stop, intercept, block là các bản dịch hàng đầu của "chặn" thành Tiếng Anh.
chặn verb + Thêm bản dịch Thêm chặnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
stop
verbTôi sẽ chặn họ.
I'm going to stop them.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
intercept
verbBố sẽ chặn đường tổng thống trước để cảnh báo ông ấy.
I'm going to intercept the president first And warn him.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
block
verb nounKhông, nhưng cô ấy đã giành nhiều thời gian với một số điện thoại bị chặn.
No, but she spent a lot of time on the phone to a blocked number.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- suppress
- skid
- stem
- bar
- blocked
- to block
- stay
- eclipse
- blocking
- interrupt
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chặn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chặn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Chặn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CHẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Chặn Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Bị Chặn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'chặn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - LIVESHAREWIKI
-
Từ điển Việt Anh "cữ Chặn" - Là Gì?
-
TÔI BỊ CHẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ngăn Chặn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Bỏ Chặn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
BLOCK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Block Move Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Chặn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Block Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Block Hay Dùng Trên Facebook
-
Bí Kíp Phát âm âm Cuối Trong Tiếng Anh đơn Giản Nhất