Bí Quyết Phát Hiện âm Câm Trong Tiếng Anh - Aroma
Có thể bạn quan tâm
Âm câm, thực ra là “chữ cái câm” (silent letter) là các chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được đọc ra. Hiện tượng này gây khó khăn cho người học khi họ nhìn thấy một từ có âm câm lần đầu tiên. Người học thường phải học thuộc lòng những từ này vì không có quy tắc cụ thể nào. Các bảng phiên âm tiếng anh bên dưới sẽ chỉ ra những từ có âm câm phổ biến nhất.
- Bệnh “câm, điếc” trong giao tiếp tiếng Anh
- 7 từ hay bị phát âm sai nhất của người học tiếng anh
Ví dụ bảng phát âm tiếng anh
Âm “h”
| what /wɑːt/ | cái gì, thế nào |
| honest /ˈɑːnɪst/ | chân thật |
| when /wen/ | khi nào |
| hour /aʊər/ | giờ |
| why /waɪ/ | vì sao |
| while /waɪl/ | trong khi |
| which /wɪtʃ/ | gì, cái nào |
| where /weər/ | ở đâu, đâu |
| whether /ˈweðər/ | có… không, có… chăng |
| rhythm /ˈrɪðəm/ | nhịp điệu |
| ghost /ɡoʊst/ | ma, bóng mờ |
Âm “b”
| lamb /læm/ | cừu non, thịt cừu |
| comb /koʊm/ | cái lược |
| thumb /θʌm/ | ngón tay cái |
| doubt /daʊt/ | sự nghi ngờ |
| numb /nʌm/ | tê cóng |
| plumber /ˈplʌmər/ | thợ hàn chì |
| crumb /krʌm/ | miếng, mảnh vụn |
| limb /lɪm/ | bờ, rìa |
| climbing /ˈklaɪmɪŋ/ | leo trèo |
| debt /det/ | món nợ |
| bomb /bɒm/ | quả bom |
| tomb /tuːm/ | chôn cất |
Âm “k”
| knife /naɪf/ | con dao |
| knock /nɒk/ | cú đánh, tiếng gõ (cửa) |
| knee /niː/ | đầu gối |
| knight /naɪt/ | hiệp sĩ |
| knot /nɑːt/ | nút, nơ |
| knack /næk/ | sở trường, mẹo |
| knitting /ˈnɪtɪŋ/ | đan len |
| knew /njuː/ | biết, hiểu biết |
| know /nəʊ/ | biết, hiểu biết |
| knob /nɒb/ | u, bướu |
Âm “t”
| fasten /ˈfæsən/ | buộc chặt, trói chặt |
| Christmas /ˈkrɪsməs/ | giáng sinh |
| castle ˈkæsl/ | thành trì, lâu dài |
| mortgage /ˈmɔːɡɪdʒ/ | sự cầm cố, thế chấp |
| listen /ˈlɪsən/ | nghe |
| soften /ˈsɒfən/ | làm mềm dẻo |
Aroma xin chia sẻ mọt số bí quyết phát hiện âm câm trong tiếng Anh:
1. B
Nguyên tắc 1: B không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.
VD: limb, crumb, dumb, comb, bomb, thumb.
Nguyên tắc 2: B không được phát âm khi đứng trước T thường là ở cuối từ nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
VD: debt, doubt, subtle, debtor, doubtful.
2. C
Nguyên tắc: C không được phát âm khi trong từ có chứa “scle”.
VD: muscle, sclerosis.
Ngoại lệ: Sclera, asclepiad.
3. D
Nguyên tắc 1: D không được phát âm trong những từ phổ biến sau: Handkerchief, Wednesday, sandwich, handsome.
Nguyên tắc 2: D cũng không được phát âm khi trong từ có chứa DG.
VD: Pledge, dodge, grudge, hedge.
4. E
Nguyên tắc: E không được phát âm khi đứng cuối một số từ, và thường kéo dài âm của nguyên âm.
VD: Hope, drive, gave, write, site, grave, bite, hide.
5. G
Nguyên tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước N.
VD: Champagne, foreign, sign, foreign, design, align.
Ngoại lệ: Magnet, igneous, cognitive.
6. GH
Nguyên tắc 1: GH không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm.
VD: Thought, through, thorough, borough, daughter, light, might, sigh, right, fight, weigh, weight.
Ngoại lệ: Doghouse, foghorn, bighead.
Nguyên tắc 2: GH đôi khi được phát âm như F.
VD: rough, tough, laugh, enough, cough, clough, draught.
Ngoại lệ: Những ví dụ ở nguyên tắc 1!
7. H
Nguyên tắc 1: H không được phát âm khi đứng sau W.
VD: what, when, where, whether, why.
Nguyên tắc 2: H không được phát âm khi đứng đầu một số từ (đừng quên dùng mạo từ “an” với H câm).
VD: hour, honest, honour, heir.
8. K
Nguyên tắc: K không được phát âm khi đứng trước N ở đầu từ.
VD: knife, knee, know, knock, knowledge.
9. L
Nguyên tắc: L không được phát âm khi đứng sau A, O, U.
VD: calm, half, talk, walk, would, should, could, calf, salmon, yolk, chalk
Ngoại lệ: Halo, bulk, sulk, hold, sold.
10. N
Nguyên tắc: N không được phát âm khi đứng sau M ở cuối từ.
VD: Autumn, column.
11. P
Nguyên tắc: P không được phát âm khi đứng đầu một số từ sử dụng tiền tố “psych” và “pneu”.
VD: Pneumatic, psychotherapy, psychotic, psychologist.
12. PH
Nguyên tắc: PH đôi khi được phát âm như F.
VD: telephone, paragraph, alphabet.
13. S
Nguyên tắc: S không được phát âm trong những từ sau:
Island, isle, aisle, islet.
14. T
Nguyên tắc: T không được phát âm trong những từ phổ biến sau:
Castle, Christmas, fasten, listen, often, whistle, bustle, hasten, soften.
15. U
Nguyên tắc: U không được phát âm khi đứng sau G và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ.
VD: guess, guidance, guitar, guest, guild, guard.
16. W
Nguyên tắc 1: W không được phát âm ở đầu một từ khi nó đứng trước R.
Ex: wrap, write, wrong, wring, wrap.
Nguyên tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:
Who, whose, whom, whole, whoever.
Các bạn có thể theo dõi thêm clip cô giáo hướng dẫn đọc toàn bộ các “âm câm” bên dưới để tham khảo và “chuẩn chỉ” phát âm tiếng anh chuẩn cho chính mình.
Trong tiếng Anh, các nguyên tắc luyện phát âm tiếng anh không mặc định và rõ ràng như tiếng Việt, vì vậy sẽ có nhiểu trường hợp nằm ngoài quy tắc. Hãy cố gắng tạo thói quen tra phiên âm bằng từ điển mỗi khi gặp những từ mới các bạn nhé!
Từ khóa » Các Từ âm Câm Trong Tiếng Anh
-
Âm Câm Trong Tiếng Anh Và Những Quy Tắc Cần Nhớ - Step Up English
-
ÂM CÂM TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Âm Câm Trong Tiếng Anh Và Các Quy Tắc Cần Nắm Vững | ELSA Speak
-
Âm Câm Trong Tiếng Anh (đầy đủ Từ A-Z) - Moon ESL
-
Những âm Câm Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Và Quy Tắc Sử Dụng ...
-
âm Câm Và 17 Quy Luật Của âm Câm Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Athena
-
Những Từ Có Âm Câm Phổ Biến Trong Tiếng Anh - Learntalk
-
Quy Tắc Phát âm 10 âm Câm Trong Tiếng Anh Bạn Nên Nắm Vững
-
Hướng Dẫn Học 17 âm Câm Trong Tiếng Anh - IELTS Defeating
-
6 âm Câm Tiếng Anh Phổ Biến Mà Bạn Phải Nằm Lòng - Axcela
-
Tất Tần Tật Những điều Cần Biết Về âm Câm Trong Tiếng Anh
-
Những âm 'câm' Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Hướng Dẫn Học "âm Câm" Trong Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu
-
Những âm Câm Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Và Một Số Quy Tắc