Bind - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑɪnd/
Hoa Kỳ | [ˈbɑɪnd] |
Ngoại động từ
[sửa]bind (bất qui tắc) ngoại động từ bound /ˈbɑɪnd/
- Trói, buộc, bó lại. to bind hand and foot — trói tay, trói chân to be bound to do something — bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì
- Ký hợp đồng học nghề. to be bound [as an] apprentice — ký hợp đồng học nghề
- Ràng buộc. to bind oneself — tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan to be bound by an oath — bị ràng buộc bởi lời thề
- Chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán... ). to bind a bargain — chấp nhận giá cả mua bán
- Làm táo bón (đồ ăn).
- Băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng... ); đóng (sách); tết quanh. head bound with laurels — đầu tết vòng hoa nguyệt quế
Nội động từ
[sửa]bind (bất qui tắc) nội động từ bound /ˈbɑɪnd/
- Kết lại với nhau, kết thành khối rắn. clay binds to heat — đất sét rắn lại khi đem nung
- (Kỹ thuật) Kẹt (cán bộ phân trong máy).
- Táo bón.
Thành ngữ
[sửa]- to bind over:
- Bắt buộc. to bind over appear — buộc phải ra toà
- to bind up:
- Băng bó (vết thương).
- Đóng (nhiều quyển sách) thành một tập.
Danh từ
[sửa]bind /ˈbɑɪnd/
- (Ngành mỏ) Vỉa đất sét (giữa hai vỉa than).
- (Như) Bire.
- (Âm nhạc) Dấu nối.
Tham khảo
[sửa]- "bind", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Danh từ
- Động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » đóng Quyển Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đóng Gáy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự đóng Sách«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Binding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐÓNG CUỐN SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đóng Sách" - Là Gì?
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Văn Phòng - Office
-
Nghĩa Của Từ Bind - Từ điển Anh - Việt
-
Gáy Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gáy Sách Là Gì? Các Kiểu đóng Gáy Sách Phổ Biến Hiện Nay
-
3 Cách Đóng Gáy Sách Là Gì, 3 Cách Đóng Gáy Sách Phổ Biến ...
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Quyển Sách Tiếng Anh Gọi Là Gì - MarvelVietnam