ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đóng sách lạiclose the bookđóng sáchđóng cuốn sách lạigập sách lại
Ví dụ về việc sử dụng Đóng sách lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đóngtrạng từcloseđóngdanh từplayclosuređóngđộng từshutđóngthe closingsáchdanh từbookpolicylisttextbookbookslạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đóng sách lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đóng Quyển Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đóng Gáy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự đóng Sách«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Binding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐÓNG CUỐN SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đóng Sách" - Là Gì?
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Văn Phòng - Office
-
Nghĩa Của Từ Bind - Từ điển Anh - Việt
-
Bind - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gáy Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gáy Sách Là Gì? Các Kiểu đóng Gáy Sách Phổ Biến Hiện Nay
-
3 Cách Đóng Gáy Sách Là Gì, 3 Cách Đóng Gáy Sách Phổ Biến ...
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Quyển Sách Tiếng Anh Gọi Là Gì - MarvelVietnam