ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đóng sách lạiclose the bookđóng sáchđóng cuốn sách lạigập sách lại

Ví dụ về việc sử dụng Đóng sách lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đóng sách lại..Shut the book.Em có thể đóng sách lại không ạ?Can I have book 3 yet?Đóng sách lại đi.Shut the book up.Tôi sẽ không đóng sách lại cho tới khi chả làm xong.I shall not write again until it is over.Đến một lúc nào đó,bạn sẽ phải lựa chọn giữa việc sang trang và đóng sách lại.There comes a timewhen you must choose between turning the page and closing the book.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđóng vai trò đóng vai vật liệu đóng gói đóng cửa sổ chính phủ đóng cửa chi tiết đóng gói thị trường đóng cửa thực phẩm đóng gói đóng đai đóng sầm HơnSử dụng với trạng từđóng lại đóng kín đóng chặt đóng nhiều luôn đóngđóng góp nhiều nhất đóng cửa tạm thời đóng cùng đóng chung đóng hơn HơnSử dụng với động từbị đóng băng bị chiếm đóngbị đóng đinh buộc phải đóng cửa đóng gói theo tiếp tục đóng góp quyết định đóng cửa tạm thời đóng cửa đóng giao dịch mong muốn đóng góp HơnTôi sẽ không đóng sách lại cho tới khi chả làm xong.I don't read the book again until it's finished.Còn nếu bạn không muốn viết nghiêm túc về bài viết của mình,đề nghị bạn đóng sách lại và làm một việc khác.If you don't want to take your writing seriously,he suggests that you close the book and do something else.Ainz đóng sách lại và đưa nó vào túi không gian trước khi gật đầu.Ainz closed the book and returned it into his pocket space before nodding.Nếu bạn quyết định ko đi xa hơn nữa, đóng sách lại, để nó lại trong tủ, rồi đi ra.If you decide not to read further, close the book, leave it on the floor in your closet, and leave.Còn nếu bạn không muốn viết nghiêm túc về bài viết của mình,đề nghị bạn đóng sách lại và làm một việc khác.If you don't want to take your letter seriously,he proposes that you shut the notebook and do something else.Luyện tập những bài học dành cho bạn, vàkhi bạn đã luyện xong, hãy đóng sách lại và chơi những gì bạn thích theo bất cứ cách nào bạn muốn.Practice the lessons set out for you,and then when you're done, close the book and play what you like, any way that you like.Bạn có thể lấy thêm một cốc cà phê nữa và dành vài giờ tiếp theo để luyện thi và tậpluyện, nhưng dù có tin hay không, tốt hơn hết nên đóng sách lại và đi ngủ.You can drink another cup of coffee and spend the next few hours cramming and practicing, but believe it or not,you might be better off closing the books, putting away the music, and going to sleep.Sách đóng lại, có nghĩa là Venice đang có chiến tranh.The lion holds a closed book, which means that at that time Venice was at war.Sách đóng lại, có nghĩa là Venice đang có chiến tranh.On the other hand, the book was closed, that means Venice was at war then.Tôi đóng cuốn sách lại.I closed the book again.Cô ta đóng cuốn sách lại.She shut the book again.Sau khi đọc xong, hãy đóng cuốn sách lại và im lặng trong vài giây.Once the reading is finished, close the book and stay silent for a few seconds.Có quyển sách chưa đóng lại.There's no closing the book.Hầu hết đều là tranh chândung xuất hiện khi cuốn sách đóng lại.Most of the painted imageswere portraits that appeared when the book was closed.Tôi chợt đóng quyển sách lại và bắt đầu nói.I suddenly closed my book and started talking.Anh đóng quyển sách lại rồi đi đến chỗ cô.I close the book and turn to you.Có lẽ cảm thấy thích thú, Elena đóng quyển sách lại trong khi nhấm nháp trà.Maybe she became interested, Elena closed her book while sipping her tea.Sách đóng lại, có nghĩa là Venice đang có chiến tranh.Closed book shows that Venice was at war at the time.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 23, Thời gian: 0.0184

Từng chữ dịch

đóngtrạng từcloseđóngdanh từplayclosuređóngđộng từshutđóngthe closingsáchdanh từbookpolicylisttextbookbookslạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đóng sách lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đóng Quyển Tiếng Anh Là Gì