Binding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: binding Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
binding | * danh từ - sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại - sự đóng sách - bìa sách - đường viền (quần áo) * tính từ - bắt buộc, ràng buộc =to have binding force+ có sức ràng buộc =this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo - trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau |
English | Vietnamese |
binding | buộc ; bám ; cọc luôn ; cột ; giá trị ; gắn kết ; nó sẽ ràng buộc ; quyết định ; ràng buộc ; sẽ buộc ; tổ hợp ; |
binding | buộc ; bám ; cọc luôn ; cột ; giá trị ; gắn kết ; nó sẽ ràng buộc ; quyết định ; ràng buộc ; sẽ buộc ; tổ hợp ; |
English | English |
binding; bandaging; dressing | the act of applying a bandage |
binding; ski binding | one of a pair of mechanical devices that are attached to a ski and that will grip a ski boot; the bindings should release in case of a fall |
binding; back; book binding; cover | the protective covering on the front, back, and spine of a book |
English | Vietnamese |
binding | * danh từ - sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại - sự đóng sách - bìa sách - đường viền (quần áo) * tính từ - bắt buộc, ràng buộc =to have binding force+ có sức ràng buộc =this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo - trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau |
half-binding | * danh từ - kiểu đóng sách nửa da (góc và gáy bằng da còn mặt bìa bằng vải hoặc giấy |
hop-bind | -bind) /'hɔpbaind/ * danh từ - thân leo của cây hublông |
quarter binding | * danh từ - sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc) |
bias binding | * danh từ - miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại |
double bind | * danh từ - tình thế tiến thoái lưỡng nan |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đóng Quyển Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đóng Gáy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự đóng Sách«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÓNG CUỐN SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đóng Sách" - Là Gì?
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Văn Phòng - Office
-
Nghĩa Của Từ Bind - Từ điển Anh - Việt
-
Bind - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gáy Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gáy Sách Là Gì? Các Kiểu đóng Gáy Sách Phổ Biến Hiện Nay
-
3 Cách Đóng Gáy Sách Là Gì, 3 Cách Đóng Gáy Sách Phổ Biến ...
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Quyển Sách Tiếng Anh Gọi Là Gì - MarvelVietnam