Nghĩa Của Từ Bind - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/baind/
Thông dụng
ngoại động từ
trói, buộc, bỏ lại
to bind hand and foot trói tay, trói chân to be bound to do something bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gìKý hợp đồng học nghề
to be bound as an apprentice ký hợp đồng học nghềRàng buộc
to bind oneself tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan to be bound by an oath bị ràng buộc bởi lời thềChấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)
to bind a bargain chấp nhận giá cả mua bánLàm táo bón (đồ ăn)
Băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh
head bound with laurels đầu tết vòng hoa nguyệt quếnội động từ
kết lại với nhau, kết thành khối rắn
clay binds to heat đất sét rắn lại khi đem nung(kỹ thuật) kẹt (các bộ phận trong máy)
Táo bón
to bind up băng bó (vết thương)Đóng (nhiều quyển sách) thành một tập
Danh từ
(ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)
(âm nhạc) dấu nối
Chuyện phiền nhiễu rắc rối
Hình Thái từ
- V_ing: [[]]
- past: bound
- PP: bound
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự kẹp, nối, ghép, chi tiết nối ghép, ngàm, liênkết
Cơ khí & công trình
chi tiết nối ghép
Toán & tin
kết
kết buộc
extended bind sự kết buộc mở rộngXây dựng
đóng đai
liên (xi măng)
Kỹ thuật chung
buộc
automatic bind buộc tự động extended bind sự kết buộc mở rộngcột
kẹp chặt
ngàm
dính kết
đóng kết
liên kết
bind image ảnh liên kết bind image table bảng ảnh liên kếtgắn kết
nối
mắc kẹt
mắc kẹt (dụng cụ)
sự kẹp chặt
sách liên kết
Kinh tế
bắt buộc
ràng buộc
bind a bargain [[]] (to...) ràng buộc một hợp đồng mua bántrói buộc
cash bind sự trói buộc tiền mặtĐịa chất
nối, liên kết, kết dính, đá phiến chứa sét bitum, sét cứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
between a rock and a hard place , crunch * , difficulty , dilemma , hot water , no-win situation , nuisance , pickle * , predicament , quandary , sticky situation , tight situation , tight spot , box , corner , deep water , dutch , fix , hole , hot spot , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , astriction , colligation , contraction , gathering , ligation , ligature , linchpin , objurgation , signature , stringencyverb
adhere , attach , bandage , border , chain , cinch , clamp , connect , constrict , cover , dress , edge , encase , enchain , enfetter , fetter , finish , fix , fold , furl , glue , hamper , handcuff , hem , hitch , hitch on , hobble , hook on , hook up , lace , lap , lash , leash , manacle , moor , muzzle , paste , peg down , pin , pin down , pinion , put together , restrain , restrict , rope , shackle , stick , strap , swathe , tack on , tether , tie , tie up , trammel , trim , truss , unite , wrap , yoke , compel , confine , constrain , detain , engage , enslave , force , hinder , hogtie * , indenture , lock up , necessitate , oblige , prescribe , put half nelson on , put lock on , require , fasten , knot , secure , charge , obligate , pledge , affiliate , ally , combine , conjoin , join , link , relate , apprentice , cement , colligate , confirm , contract , difficulty , dilemma , gird , hogtie , hold , jam , lay under , ligate , obligation , predicament , ratify , sanction , swaddle , swathne , tape , whipTừ trái nghĩa
verb
free , loose , loosen , release , set free , unbind , unfasten , untie , allow , let , permit Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bind »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Phan Cao, Zdenek, Admin, Đặng Bảo Lâm, Tiểu Đông Tà, KyoRin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đóng Quyển Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến đóng Gáy Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Sự đóng Sách«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Binding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
ĐÓNG CUỐN SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓNG SÁCH LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đóng Sách" - Là Gì?
-
50 Languages: Tiếng Việt - Tiếng Anh UK | Văn Phòng - Office
-
Bind - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gáy Sách Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gáy Sách Là Gì? Các Kiểu đóng Gáy Sách Phổ Biến Hiện Nay
-
3 Cách Đóng Gáy Sách Là Gì, 3 Cách Đóng Gáy Sách Phổ Biến ...
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
Quyển Sách Tiếng Anh Gọi Là Gì - MarvelVietnam