Bình Tĩnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 平靜.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ tïʔïŋ˧˥ | ɓïn˧˧ tïn˧˩˨ | ɓɨn˨˩ tɨn˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ tḭ̈ŋ˩˧ | ɓïŋ˧˧ tïŋ˧˩ | ɓïŋ˧˧ tḭ̈ŋ˨˨ |
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- Bình Tịnh
Tính từ
[sửa]bình tĩnh
- Luôn giữ được thái độ bình thường, làm chủ được hành động, không hốt hoảng, không luống cuống, không nóng vội. Luôn luôn bình tĩnh trước nguy hiểm. Tỏ ra rất bình tĩnh. Thái độ bình tĩnh.
Tham khảo
[sửa]- "bình tĩnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » Giải Nghĩa Của Từ Bình Tĩnh
-
Nghĩa Của Từ Bình Tĩnh - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bình Tĩnh" - Là Gì?
-
Bình Tĩnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bình Tĩnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bình Tĩnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bình Tĩnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bình Tĩnh Là Gì? Mất Bình Tĩnh Xảy Ra Trong Trường Hợp Nào?
-
Bình Tĩnh Nghĩa Là Gì?
-
Từ Bình Tĩnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[Khái Niệm] Bình Tĩnh Là Gì? Mất Bình Tĩnh Xảy Ra Trong Trường Hợp Nào?
-
[CHUẨN NHẤT] Trái Nghĩa Với Bình Tĩnh Là Gì? - Top Lời Giải
-
Trái Nghĩa Với Bình Tĩnh - Luật Hoàng Phi
-
Top 9 ý Nghĩa Của Bình Tĩnh 2022
-
BÌNH TĨNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển