Black - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=black&oldid=2103212” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblæk/
Tính từ
[sửa]black (so sánh hơn blacker, so sánh nhất blackest) /ˈblæk/
- Đen.
- Mặc quần áo đen.
- Da đen. a black woman — người đàn bà da đen
- Tối; tối tăm. black as ink — tối như mực black night — đêm tối tăm
- Dơ bẩn, bẩn thỉu. black hands — những bàn tay dơ bẩn
- Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng. things look black — sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng black tidings — tin buồn
- Xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm. black crimes — những tội ác ghê tởm
Thành ngữ
[sửa]- to beat black and blue: Xem Beat
- to give someone a black look: Lườm nguýt người nào.
- he is not so balck as he is painted: Nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu.
Danh từ
[sửa]black (không đếm được) /ˈblæk/
- Màu đen.
- Sơn đen.
- Quần áo đen, áo tang. to be in black — mặc quần áo đen; mặc áo tang
- Người da đen.
- Bụi bẩn, mồ hóng.
Ngoại động từ
[sửa]black ngoại động từ /ˈblæk/
- Làm đen, bôi đen.
- Đánh xi đen (giày).
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to black | |||||
Phân từ hiện tại | blacking | |||||
Phân từ quá khứ | blacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | blacks hoặc blacketh¹ | black | black | black |
Quá khứ | blacked | blacked hoặc blackedst¹ | blacked | blacked | blacked | blacked |
Tương lai | will/shall² black | will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black | will/shall black | will/shall black | will/shall black | will/shall black |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | black | black | black | black |
Quá khứ | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked |
Tương lai | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | black | — | let’s black | black | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
[sửa]- to black out:
- Bôi đen để xoá đi.
- (Sân khấu) Tắt đèn.
- Che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không.
- Thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Che giấu đi, ỉm đi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kiểm duyệt.
Chia động từ
[sửa] blackDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to black | |||||
Phân từ hiện tại | blacking | |||||
Phân từ quá khứ | blacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | blacks hoặc blacketh¹ | black | black | black |
Quá khứ | blacked | blacked hoặc blackedst¹ | blacked | blacked | blacked | blacked |
Tương lai | will/shall² black | will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black | will/shall black | will/shall black | will/shall black | will/shall black |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | black | black hoặc blackest¹ | black | black | black | black |
Quá khứ | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked | blacked |
Tương lai | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black | were to black hoặc should black |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | black | — | let’s black | black | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "black", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Mục từ sơ khai
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » đen Dịch Tiếng
-
ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÀU ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Màu đen«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
TRẮNG , ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HOÀN TOÀN MÀU ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Màu đen Tiếng Anh Là Gì? Ý Nghĩa Màu đen Bằng Tiếng Anh
-
Top 14 đen Dịch Tiếng Anh
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc - Pasal
-
Nghĩa Của Từ : Black | Vietnamese Translation
-
BLACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Học Màu Sắc Trong Tiếng Trung Quốc: Từ Vựng Và Bảng Màu
-
Từ Vựng, Phiên âm Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - TOPICA Native
-
Tôi Yêu Màu đen Dịch
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages