Black - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblæk/

Tính từ

[sửa]

black (so sánh hơn blacker, so sánh nhất blackest) /ˈblæk/

  1. Đen.
  2. Mặc quần áo đen.
  3. Da đen. a black woman — người đàn bà da đen
  4. Tối; tối tăm. black as ink — tối như mực black night — đêm tối tăm
  5. Dơ bẩn, bẩn thỉu. black hands — những bàn tay dơ bẩn
  6. Đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng. things look black — sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng black tidings — tin buồn
  7. Xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm. black crimes — những tội ác ghê tởm

Thành ngữ

[sửa]
  • to beat black and blue: Xem Beat
  • to give someone a black look: Lườm nguýt người nào.
  • he is not so balck as he is painted: Nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu.

Danh từ

[sửa]

black (không đếm được) /ˈblæk/

  1. Màu đen.
  2. Sơn đen.
  3. Quần áo đen, áo tang. to be in black — mặc quần áo đen; mặc áo tang
  4. Người da đen.
  5. Bụi bẩn, mồ hóng.

Ngoại động từ

[sửa]

black ngoại động từ /ˈblæk/

  1. Làm đen, bôi đen.
  2. Đánh xi đen (giày).
Bảng chia động từ của black
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to black
Phân từ hiện tại blacking
Phân từ quá khứ blacked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại black black hoặc blackest¹ blacks hoặc blacketh¹ black black black
Quá khứ blacked blacked hoặc blackedst¹ blacked blacked blacked blacked
Tương lai will/shall² black will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black will/shall black will/shall black will/shall black will/shall black
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại black black hoặc blackest¹ black black black black
Quá khứ blacked blacked blacked blacked blacked blacked
Tương lai were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại black let’s black black
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Thành ngữ

[sửa]
  • to black out:
    1. Bôi đen để xoá đi.
    2. (Sân khấu) Tắt đèn.
    3. Che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không.
    4. Thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt.
    5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Che giấu đi, ỉm đi.
    6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kiểm duyệt.

Chia động từ

[sửa] black
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to black
Phân từ hiện tại blacking
Phân từ quá khứ blacked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại black black hoặc blackest¹ blacks hoặc blacketh¹ black black black
Quá khứ blacked blacked hoặc blackedst¹ blacked blacked blacked blacked
Tương lai will/shall² black will/shall black hoặc wilt/shalt¹ black will/shall black will/shall black will/shall black will/shall black
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại black black hoặc blackest¹ black black black black
Quá khứ blacked blacked blacked blacked blacked blacked
Tương lai were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black were to black hoặc should black
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại black let’s black black
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "black", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=black&oldid=2103212” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Danh từ tiếng Anh không đếm được
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Chia động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » đen Dịch Tiếng