Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages

Speak Languages

Tiếng Anh

Trang chủ Câu Từ vựng
Từ vựng tiếng Anh
Trang 2 trên 65
➔ Số Thời gian ➔
Màu sắc

Học các màu khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm cả sắc thái của màu.

What colour is it?Đây là màu gì?
whitemàu trắng
yellowmàu vàng
orangemàu da cam
pinkmàu hồng
redmàu đỏ
brownmàu nâu
greenmàu xanh lá cây
bluemàu xanh da trời
purplemàu tím
grey hoặc graymàu xám
blackmàu đen
silver hoặc silver-colouredmàu bạc
gold hoặc gold-colouredmàu vàng óng
multicolouredđa màu sắc
Từ vựng tiếng Anh
Trang 2 trên 65
➔ Số Thời gian ➔

Sắc thái của màu sắc

light brownmàu nâu nhạt
light greenmàu xanh lá cây nhạt
light bluemàu xanh da trời nhạt
dark brownmàu nâu đậm
dark greenmàu xanh lá cây đậm
dark bluemàu xanh da trời đậm
bright redmàu đỏ tươi
bright greenmàu xanh lá cây tươi
bright bluemàu xanh da trời tươi
Từ vựng tiếng Anh
Trang 2 trên 65
➔ Số Thời gian ➔
sound

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.

Trở thành một người ủng hộ

© 2023 Speak Languages OÜ

Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi

  • Tiếng Việt
  • العربية
  • Български
  • Čeština
  • Dansk
  • Deutsch
  • Ελληνικά
  • English
  • Español
  • Eesti
  • فارسی
  • Suomi
  • Français
  • ગુજરાતી
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Bahasa Indonesia
  • Italiano
  • 日本語
  • 한국어
  • Lietuvių
  • Latviešu
  • Bahasa Melayu
  • Nederlands
  • Norsk
  • Polski
  • Português
  • Română
  • Русский
  • Slovenčina
  • Svenska
  • ภาษาไทย
  • Türkçe
  • Українська
  • Tiếng Việt
  • 中文

Từ khóa » đen Dịch Tiếng