Nghĩa Của Từ : Black | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: black Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
black | * tính từ - đen - mặc quần áo đen - da đen =a black woman+ người đàn bà da đen - tối; tối tăm =black as ink+ tối như mực =black night+ đêm tối tăm - dơ bẩn, bẩn thỉu =black hands+ những bàn tay dơ bẩn - đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng =things look black+ sự việc có vẻ đen tối vô hy vọng =black tidings+ tin buồn - xấu xa, độc ác; kinh tởm, ghê tởm =black crimes+ những tội ác ghê tởm !to beat black and blue - (xem) beat !to give someone a black look - lườm nguýt người nào !he is not so balck as he is painted - nó cũng không đến nỗi xấu (tồi tệ) như người ta nói đâu * danh từ - màu đen - sơn đen - quần áo đen, áo tang =to be in black+ mặc quần áo đen; mặc áo tang - người da đen - bụi bẩn, mồ hóng * ngoại động từ - làm đen, bôi đen - đánh xi đen (giày) !to black out - bôi đen để xoá đi - (sân khấu) tắt đèn - che kín ánh đèn, tắt đèn phòng không - thoáng ngất đi; thoáng mất trí nhớ; thoáng hoa mắt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm duyệt |
English | Vietnamese |
black | bay ; bóng tối nữa ; bóng tối ; bóng ; bầm ; bắc ; bọn black ; bọn da đen vào ; bọn da đen ; chă ; cà phê đen ; cà ; của người da đen ; da màu ; da ; da đen hay ; da đen mà ; da đen thì ; da đen ; gã da đen ; hai màu đen ; hô ; hô ̣ ; hắc ; hồng ; lại nữa ; lại ; lắc ; màu da đen ; màu ; màu đen của ; màu đen ; màu đen đã ; màu đen đã được ; mình đen ; mầu đen ; mọi ; một màu đen ; mực ; người da màu là ; người da màu ; người da đen ; nó ; phím đen ; thành đen ; thăng ; tên da đen ; tỉnh ; tối hoàn ; tối tăm ; tối ; tối đen ; vẩy ; với người da đen ; xã hội đen ; yêu ; áo đen ; đen bóng này ; đen bóng ; đen kia ; đen là ; đen làm ; đen ma ; đen mà ; đen ngòm ; đen rồi ; đen sì ; đen tô ; đen tô ́ ; đen tối và ; đen tối ; đen và ; đen xì này ; đen xì ; đen ; đen đu ; đen đó ; đen được ; đường màu đen ; đồ đen ; |
black | bóng tối nữa ; bóng tối ; bóng ; bầm ; bắc ; bọn black ; bọn da đen vào ; bọn da đen ; chă ; cà phê đen ; có ; của người da đen ; da màu ; da ; da đen hay ; da đen mà ; da đen thì ; da đen ; gã da đen ; hai màu đen ; hắc ; hồng ; lắc ; màu da đen ; màu ; màu đen của ; màu đen ; màu đen đã ; màu đen đã được ; mình đen ; mĩ ; mầu đen ; mọi ; một màu đen ; mờ ; mực ; người da màu là ; người da màu ; người da đen ; phím đen ; quậy ; thành đen ; tên da đen ; tỉnh ; tối hoàn ; tối tăm ; tối ; tối đen ; vẩy ; với người da đen ; xã hội đen ; xếp ; áo đen ; đen bóng này ; đen bóng ; đen kia ; đen là ; đen ma ; đen mà ; đen ngòm ; đen rồi ; đen sì ; đen tô ; đen tô ́ ; đen tối và ; đen tối ; đen và ; đen xì này ; đen xì ; đen ; đen đu ; đen đó ; đen được ; đường màu đen ; đồ đen ; |
English | English |
black; blackness; inkiness | the quality or state of the achromatic color of least lightness (bearing the least resemblance to white) |
black; blackness; lightlessness; pitch blackness; total darkness | total absence of light |
black; joseph black | British chemist who identified carbon dioxide and who formulated the concepts of specific heat and latent heat (1728-1799) |
black; shirley temple; shirley temple black | popular child actress of the 1930's (born in 1928) |
black; black person; blackamoor; negro; negroid | a person with dark skin who comes from Africa (or whose ancestors came from Africa) |
black; blacken; melanise; melanize; nigrify | make or become black |
black; bleak; dim | offering little or no hope |
black; dark; sinister | stemming from evil characteristics or forces; wicked or dishonorable |
black; calamitous; disastrous; fatal; fateful | (of events) having extremely unfortunate or dire consequences; bringing ruin |
black; blackened | (of the face) made black especially as with suffused blood |
black; pitch-black; pitch-dark | extremely dark |
black; grim; mordant | harshly ironic or sinister |
black; black-market; bootleg; contraband; smuggled | distributed or sold illicitly |
black; disgraceful; ignominious; inglorious; opprobrious; shameful | (used of conduct or character) deserving or bringing disgrace or shame |
black; smutty | soiled with dirt or soot |
English | Vietnamese |
black and white | * danh từ - bức vẽ mực đen - phim đen trắng - ánh đen trắng !down in black and white - trên giấy trắng mực đen |
black ball | * danh từ - phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...) * ngoại động từ - bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho |
black book | * danh từ - (như) black-list !to be in someone's black books - không được ai ưa |
black cap | * danh từ - mũ đen (của quan toà đội khi tuyên án tử hình) * danh từ - (động vật học) chim chích đầu đen |
black coffe | * danh từ - cà phê đen |
black dog | * danh từ - sự giận dỗi |
black earth | * danh từ - (địa lý,địa chất) secnôzem đất đèn |
black eye | * danh từ - mắt bị đánh thâm tím - mắt đen (đối với mắt nâu) |
black face | * danh từ - người da đen - con cừu mặt đen - (ngành in) chữ in đậm |
black flag | * danh từ - cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành) |
black friar | * danh từ - thầy tu dòng Đô-mi-ních |
black hole | * danh từ - nhà giam của quân đội |
black list | * danh từ - số đen |
black maria | * danh từ - xe chở tù |
black mark | * danh từ - vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự) |
black market | * danh từ - chợ đen |
black marketeer | * danh từ - người buôn bán chợ đen |
black pudding | * danh từ - dồi (lợn...) |
black sheep | * danh từ - con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại |
black tea | * danh từ - chè đen |
black-beetle | * danh từ - (động vật học) con gián |
black-coated | * tính từ - black-coated worker người làm việc văn phòng |
black-head | * danh từ - trứng cá (ở mặt) |
black-lead | * danh từ - (khoáng chất) grafit * ngoại động từ - đánh bóng bằng grafit |
black-list | * ngoại động từ - ghi tên vào sổ đen |
black-out | * danh từ - sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không) - sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công) - sự mất điện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự che giấu đi, sự ỉm đi * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) che giấu đi, ỉm đi |
black-shirt | * danh từ - đảng viên đảng áo đen (ý) |
blacking | * danh từ - xi đen (đánh giày); xi (đánh giày) |
blackness | * danh từ - màu đen - sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối - (nghĩa bóng) sự đen tối - sự độc ác, sự tàn ác |
bone-black | * danh từ - than xương |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đen Dịch Tiếng
-
ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MÀU ĐEN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đen Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Màu đen«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
TRẮNG , ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HOÀN TOÀN MÀU ĐEN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Màu đen Tiếng Anh Là Gì? Ý Nghĩa Màu đen Bằng Tiếng Anh
-
Top 14 đen Dịch Tiếng Anh
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc - Pasal
-
BLACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Black - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Từ điển Lingoes: Từ điển Anh Việt Dịch Tốt Nhất 2021 - Eng Breaking
-
Học Màu Sắc Trong Tiếng Trung Quốc: Từ Vựng Và Bảng Màu
-
Từ Vựng, Phiên âm Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - TOPICA Native
-
Tôi Yêu Màu đen Dịch
-
Màu Sắc - Tiếng Anh - Speak Languages