Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
blame
/bleim/
* danh từ
sự khiển trách; lời trách mắng
to deserve blame: đáng khiển trách
lỗi; trách nhiệm
where does the blame lie for this failure?: ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
to bear the blame: chịu lỗ, chịu trách nhiệm
to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door: quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
to lay the blame at the right door (on the right shoulders): quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
to shift the blame on somebody: đỗ lỗi cho ai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
blame
* kỹ thuật
xây dựng:
đổ lỗi cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blame
a reproach for some lapse or misdeed
he took the blame for it
it was a bum rap
Synonyms: rap
put or pin the blame on
Synonyms: fault
Antonyms: absolve
harass with constant criticism
Don't always pick on your little brother
Synonyms: find fault, pick
attribute responsibility to
We blamed the accident on her
The tragedy was charged to her inexperience
Synonyms: charge
Similar:
incrimination: an accusation that you are responsible for some lapse or misdeed
his incrimination was based on my testimony
the police laid the blame on the driver
Synonyms: inculpation
blasted: expletives used informally as intensifiers
he's a blasted idiot
it's a blamed shame
a blame cold winter
not a blessed dime
I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing
he's a damn (or goddam or goddamned) fool
a deuced idiot
an infernal nuisance
Synonyms: blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamn, goddamned, infernal
- blame
- blamed
- blamer
- blameful
- blameable
- blameless
- blame game
- blamefully
- blamelessly
- blameworthy
- blamefulness
- blamelessness
- blameworthiness
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "blame" - Là Gì? - Vtudien
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Blamed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'blame' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cấu Trúc Accuse: định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập ứng Dụng
-
Blame Là Gì, Nghĩa Của Từ Blame | Từ điển Anh - Việt
-
Blame - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Accused | Định Nghĩa, Cách Dùng
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh