Cấu Trúc Accused | Định Nghĩa, Cách Dùng
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc Accused trong tiếng Anh chắc hẳn còn xa lạ với rất nhiều bạn. Nhiều trường hợp đã bị nhầm lẫn cấu trúc này này và sử dụng sai trong nhiều tình huống. 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc này trong bài viết dưới đây.
1. Cấu trúc Accused là gì?
Theo định nghĩa của Oxford Languages, “Accuse: to say that someone has done something morally wrong, illegal, or unkind”. Có nghĩa là kết tội, buộc tội hoặc tố cáo ai đó đã làm điều gì đó sai trái về mặt đạo đức, bất hợp pháp hoặc không tử tế.
Ví dụ: He’s been accused of robbery. (Anh ấy bị buộc tội cướp của).
Ngoài ra, khi được thêm đuôi “d”, danh từ Accused có nghĩa là bị cáo, người/ những người bị tố cáo, kết tội.
Ví dụ: The accused had a lawyer to defend him. / (Bị cáo có một luật sư để bào chữa cho anh ta.)
2. Cấu trúc Accused và cách dùng
2.1. Dạng chủ động của cấu trúc “accuse”
Cấu trúc: Accuse + O + of + Noun/ V-ing = Buộc tội ai (trực tiếp) làm gì.
Ví dụ:
- He accuses them, not only of holding a cathartic theory of magic but of also holding an emotive theory of magic. (Anh ta buộc tội họ, không chỉ nắm giữ lý thuyết về ma thuật về mặt tinh thần , mà còn nắm giữ lý thuyết về ma thuật mặt cảm xúc)
- Are you accusing me of lying? (Bạn đang buộc tôi nói dối đấy à?)
- He wants to accuse this guy of the car accident. He drove too fast and dangerous. (Anh ta muốn tố cáo người ngày về vụ tai nạn xe. Anh ấy đã đi quá nhanh và nguy hiểm).
2.2. Dạng bị động của cấu trúc “accused”
Cấu trúc: To be accused of Noun/ V-ing = Bị buộc tội về việc gì.
Ví dụ:
- It discusses how political elites have managed and manipulated anti-corruption institutions where senior state officials have been accused of corrupt behavior. (Nó thảo luận về cách giới tinh hoa chính trị đã quản lý và thao túng các thể chế chống tham nhũng nơi các quan chức cấp cao của nhà nước bị cáo buộc có hành vi tham nhũng).
- Nam was accused of cheating in the exam. (Nam bị buộc tội là gian lận trong khi làm bài kiểm tra).
- He is accused of misleading investors and lenders about the financial health of the company. (Anh ta bị cáo buộc gây hiểu lầm cho các nhà đầu tư và người cho vay về sức khỏe tài chính của công ty)
3. Phân biệt Accused và Blame
Cấu trúc “accuse” và “blame” có nghĩa là đổ lỗi, buộc tội ai đó. Tuy nhiên tùy thuộc và hoàn cảnh thì chúng sẽ được dùng với mục đích khác nhau.
3.1. Cấu trúc Accused
Cấu trúc accuse theo sau bởi giới từ “of” để chỉ về việc buộc tôi, cáo buộc ai đó.
Ví dụ: She accused me of lying. (Cô ta cáo buộc tôi nói dối)
3.2. Cấu trúc “blame”
3.2.1. Dạng Chủ động của “blame”
- Cấu trúc: Blame + O + for + Noun/ V-ing = (Đổ lỗi ai vì việc gì).
Ví dụ: He blames his mother for his lack of confidence. (Anh ta đổ lỗi cho mẹ vì sự thiếu tự tin của anh ta).
- Cấu trúc: Blame + Noun + on +O = (Đổ lỗi việc gì lên ai)
Ví dụ: He blames his lack of confidence on his mother. (Anh ta đổ lỗi việc thiếu tự tin của mình lên mẹ anh ấy).
3.2.2. Dạng Bị động của “blame”
- Cấu trúc: To be blamed for + Noun/ V-ing = (Bị đổ lỗi vì việc gì).
Ví dụ: If a person can not properly be blamed for what she has done, then this fact makes condemnation inappropriate. (Nếu một người không thể bị đổ lỗi một cách thích đáng cho những gì cô ấy đã làm, thì sự thật này khiến việc lên án là không phù hợp.
3.3. Sự khác nhau của “accuse” và “blame”
3.3.1. Về cấu trúc
Rất khó để phân biệt giữa nghĩa của “accuse” và “blame”. Nhiều trường hợp không biết khi nào thì dùng accuse, khi nào thì dùng blame vì cả 2 đều có thể hiểu là quy tội/trách nhiệm của ai đó cho việc gì.
Accuse sb of V-ing: cáo buộc ai đã TRỰC TIẾP phạm tội gì, hay đã TRỰC TIẾP làm điều gì sai trái. Nói cách khác, chúng ta trực tiếp nói ra họ phạm tội gì. Ví dụ: She accuses me of doing the wrong way. (Cô ấy buộc tội tôi làm sai cách). The woman was accused of having beaten her daughter (Người phụ nữ đó bị cáo buộc tội đánh con gái của mình – Mang nghĩa trực tiếp cáo buộc ai đã làm gì) | Blame sb for sth: đổ lỗi ai về việc gì. Có nghĩa là quy ai đó là nguồn gốc, nguyên nhân của 1 điều tồi tệ đã xảy ra. Và rằng người đó phải chịu trách nhiệm cho điều tồi tệ đó. Ví dụ: You can’t blame the government for all your troubles. (Bạn không thể đổ lỗi cho chính phủ về tất cả những rắc rối của mình) They blamed him for the accident. (Họ đổ lỗi cho anh ta về vụ tai nạn. Có nghĩa tai nạn có nguyên nhân là anh ta, anh ta sẽ phải chịu trách nhiệm về nó). |
4. Bài tập vận dụng và đáp án
4.1. Bài tập 1
- As we have seen, the report (blamed/ accuse/accuse of)…. parents for the state of the evacuees footwear and clothing, and recommended needlework classes in schools.
- They are (blame/ accuse/ accused) ….of selling important information’s company.
- I don’t (blame/ accuse/accuse of)….. her for not supporting the final budget agreement.
- I think I will (accuse/ accuse of/ blames)…… this broken bike on my father.
- All of the participants were asked whom or what they (blamed/blame/accused)…most for the trauma.
- He (blame/accuse/blames)… his wife for the error.
- The women (blamed/accuse/accuses)….the hairdresser with the apprentices who were smiling all the time.
- He put the (blame/accuse/blame for)….. on everyone but himself.
- He was (blame/accuse/accused)…of statutory rape.
- The government stands (accused/balmes/blamed)….of eroding freedom of speech.
- If anything goes wrong, I will take the (blame/ accused/accuse of)
- Do you want to (blame/accuse/ accuse of)….anyone else (of/for/to)…..committing this crime?
- I think they must be (blame/accused/accuse)…..of stealing bread.
4.2. Bài tập 2
- I think they must be ______ of stealing bread.
a. accuse
b. accused
c. blame
d. blamed
2. Do you want to ______ anyone else _______ committing this crime?
a. blame/ on
b. blame/ of
c. accuse/ for
d. accuse/ of
3. Are you ______ your mistake ______ me?
a. blaming/ on
b. blaming/ of
c. accuse/ of
d. blaming/ for
4. I think I will ______ this broken vase on my cat.
a. accuse
b.accused
c. blame
d. blamed
5. They are _______ of revealing the company’s secret.
a. accuse
b.accused
c. accusing
d. accuses
4.3. Bài tập 3: Dịch câu
- Công ty bị tố cáo vì trốn thuế.
- Đừng lo, quản lí của chúng ta không bao giờ đổ lỗi cho nhân viên.
- Một người của tôi bị tố cáo vì bán hàng lậu.
- Họ buộc tội tôi là gián điệp.
- Bị cáo đã bị xác định có tội.
- Đổ lỗi cho ai đó về sự thất bại của mình là điều không nên.
- Anh ấy bị buộc tội cướp bóc.
- Đừng đổ lỗi cho tôi về chiếc máy tính hỏng của bạn.
4.4. Đáp án
Bài tập 1:
- Blamed
- Accused
- Blame
- Accuse
- Blamed
- Blames
- Blamed
- Blame
- Accused
- Accused
- Blame
- Accuse…of
- Accused
Bài tập 2:
- B
- D
- A
- A
- B
Bài tập 3:
- The company is accused of failing to pay taxes.
- Don’t worry, our manager never blames anything on his employees.
- One of my friends was accused of smuggling.
- They accuse me of being a spy.
- The accused was found guilty.
- Blaming someone else for your failure is not good.
- He is accused of robbery.
- Don’t blame me for your broken laptop. = Don’t blame your broken laptop on me.
Trên đây là kiến thức về cấu trúc, cách dùng của cấu trúc Accused trong tiếng Anh. 4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng sẽ giúp bạn không bị nhầm lẫn hai cấu trúc “accuse” và “blame” trong bài kiểm tra nữa nhé!
Đánh giá bài viết[Total: 5 Average: 5]Từ khóa » Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "blame" - Là Gì? - Vtudien
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Blamed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'blame' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cấu Trúc Accuse: định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập ứng Dụng
-
Blame Là Gì, Nghĩa Của Từ Blame | Từ điển Anh - Việt
-
Blame - Wiktionary Tiếng Việt
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh