Từ điển Anh Việt "blame" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
blame
Từ điển Collocation
blame noun
VERB + BLAME get My brother broke the window, but I got the blame. | accept, bear, shoulder, take The company refused to accept any blame for the damage. | apportion, attach, attribute, lay, pin, place, put They placed the blame squarely on the doctor. | share The government must share the blame for this confusion. | escape, shift trying to shift the blame onto someone else | absolve sb from/of He was absolved of all blame.
BLAME + VERB fall on sb, lie with sb, rest with sb The blame lies with the police, who failed to act quickly enough.
PREP. ~ for He tried to escape blame for what he did.
PHRASES lay the blame at sb's door, part of the blame, a share of the blame The government tried to lay the blame at the door of the unions.
Từ điển WordNet
- an accusation that you are responsible for some lapse or misdeed; incrimination, inculpation
his incrimination was based on my testimony
the police laid the blame on the driver
- a reproach for some lapse or misdeed; rap
he took the blame for it
it was a bum rap
n.
- put or pin the blame on; fault
- harass with constant criticism; find fault, pick
Don't always pick on your little brother
- attribute responsibility to; charge
We blamed the accident on her
The tragedy was charged to her inexperience
v.
- expletives used informally as intensifiers; blasted, blamed, blessed, damn, damned, darned, deuced, goddam, goddamn, goddamned, infernal
he's a blasted idiot
it's a blamed shame
a blame cold winter
not a blessed dime
I'll be damned (or blessed or darned or goddamned) if I'll do any such thing
he's a damn (or goddam or goddamned) fool
a deuced idiot
an infernal nuisance
adj.
English Synonym and Antonym Dictionary
blames|blamed|blamingsyn.: accuse censure charge denounce impeach indict tattleant.: praiseTừ khóa » Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Blame Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất - Step Up English
-
BLAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blame đi Với Giới Từ Gì? "blame For" Or "blame On"?
-
Blame - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Cấu Trúc Blame: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Blame On Or Blame For? Blame đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Blame Trong Tiếng Anh - Pantado
-
Blamed Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'blame' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cấu Trúc Accuse: định Nghĩa, Cách Sử Dụng Và Bài Tập ứng Dụng
-
Blame Là Gì, Nghĩa Của Từ Blame | Từ điển Anh - Việt
-
Blame - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cấu Trúc Accused | Định Nghĩa, Cách Dùng
-
Blame Và Cách Dùng | Chuyên Trang Luyện Thi Tiếng Anh