Blame - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: blâmé blâme

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: blām, IPA(ghi chú):/bleɪm/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -eɪm

Danh từ

blame (không đếm được) /ˈbleɪm/

  1. Sự khiển trách; lời trách mắng. to deserve blame — đáng khiển trách
  2. Lỗi; trách nhiệm. where does the blame lie for this failure? — ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu? to bear the blame — chịu lỗi, chịu trách nhiệm to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door — quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai to lay the blame at the right door (on the right shoulders) — quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm to shift the blame on somebody — đỗ lỗi cho ai

Ngoại động từ

blame ngoại động từ /ˈbleɪm/

  1. Đổ thừa, đổ lỗi, đỗ lỗi.
Bảng chia động từ của blame
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to blame
Phân từ hiện tại blaming
Phân từ quá khứ blamed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blame blame hoặc blamest¹ blames hoặc blameth¹ blame blame blame
Quá khứ blamed blamed hoặc blamedst¹ blamed blamed blamed blamed
Tương lai will/shall² blame will/shall blame hoặc wilt/shalt¹ blame will/shall blame will/shall blame will/shall blame will/shall blame
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại blame blame hoặc blamest¹ blame blame blame blame
Quá khứ blamed blamed blamed blamed blamed blamed
Tương lai were to blame hoặc should blame were to blame hoặc should blame were to blame hoặc should blame were to blame hoặc should blame were to blame hoặc should blame were to blame hoặc should blame
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại blame let’s blame blame
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blame”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blame&oldid=2246914” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪm
  • Vần:Tiếng Anh/eɪm/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục blame 48 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Blame Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh