Blow-out Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "blow-out" thành Tiếng Việt

bữa chén thừa mứa, cái triệt tia điện, cơn giận điên lên là các bản dịch hàng đầu của "blow-out" thành Tiếng Việt.

blow-out noun ngữ pháp

Alternative spelling of blowout. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • bữa chén thừa mứa

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cái triệt tia điện

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • cơn giận điên lên

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • sự bật hơi
    • sự nổ cầu chì
    • sự nổ lốp xe
    • sự phẫn nộ
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " blow-out " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "blow-out"

blow-out Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "blow-out" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Blow Out Nghĩa Là Gì