Từ điển Anh Việt "blow Out" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"blow out" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

blow out

dập tắt
làm nổ
  • to blow out: làm nổ (cầu chảy)
  • Lĩnh vực: điện
    tắt (hồ quang)
    Lĩnh vực: điện lạnh
    thổi tắt
    triệt
  • spark blow out: bộ triệt tia lửa
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    tia lửa hàn
  • blow out patch: áo đỡ tia lửa hàn
  • spark blow out
    bộ dập tia lửa

    oxem blow-out

    Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

    Blow Out

    Giếng phụt

    Hiểm họa trong bảo hiểm dàn khoan dầu ngoài khơi. Hiểm hoạ này xẩy ra khi áp suất dưới đáy biển lớn hơn áp suất trong ống khoan và dẫn đến có dòng chảy các chất dầu khí hoặc dung dịch khoan từ giếng phun lên.

    Xem thêm: burn out, blow, snuff out, extinguish, quench

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    blow out

    Từ điển WordNet

      v.

    • melt, break, or become otherwise unusable; burn out, blow

      The lightbulbs blew out

      The fuse blew

    • put out, as of fires, flames, or lights; snuff out, extinguish, quench

      Too big to be extinguished at once, the forest fires at best could be contained

      quench the flames

      snuff out the candles

    • erupt in an uncontrolled manner

      The oil well blew out

    English Slang Dictionary

    1. an excessive spree of drinking, eating, spending or sex2. see blow someone out

    English Synonym and Antonym Dictionary

    syn.: blow burn out extinguish quench snuff out

    Từ khóa » Blow Out Nghĩa Là Gì