Blue | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
blue
adjective /bluː/ Add to word list Add to word list ● of the colour/color of a cloudless sky xanh blue paint Her eyes are blue. ● sad or depressed chán nản I’m feeling blue today.blue
noun ● the colour/color of a cloudless sky màu xanh The sky was a beautiful blue. ● a blue paint, material etc phẩm xanh, sơn xanh We’ll have to get some more blue. ● the sky or the sea bầu trời, biển cả The balloon floated off into the blue.Xem thêm
blueness bluish bluebell blueberry bluebottle blue-collar blueprint Bluetooth once in a blue moon out of the blue the blues(Bản dịch của blue từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
A1,C2,A2Bản dịch của blue
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 顔色, 藍色的, 天藍色的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 颜色, 蓝色的, 天蓝色的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha azul, sellado, azul [masculine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha azul, azul [masculine-feminine], triste [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý निळा, उदास, निळेभोर… Xem thêm 青い, 青, 青色… Xem thêm mavi, mavi renk, üzgün… Xem thêm bleu/bleue, cafardeux/-euse, bleu [masculine]… Xem thêm blau… Xem thêm blauw, zwaarmoedig, lucht… Xem thêm ஒரு பிரகாசமான நாளில் மேகங்கள் இல்லாத வானத்தின் நிறம், அல்லது இதன் இருண்ட அல்லது இலகுவான வகை, உணர்வு அல்லது சோகத்தைக் காட்டுதல்… Xem thêm नीला, उदास, नीला रंग… Xem thêm વાદળી, ગમગીન, ભૂરો… Xem thêm blå, i dårligt humør, deprimeret… Xem thêm blå, nere, deppig… Xem thêm biru, sedih, langit biru… Xem thêm blau, niedergeschlagen sein, das Blau… Xem thêm blå, melankolsk, trist… Xem thêm آسمانی, مایوس, افسردہ… Xem thêm синій, блакитний, понурий… Xem thêm నీలం, బాధ, ఆకాశ నీలం… Xem thêm একটি উজ্জ্বল দিনে মেঘহীন আকাশের রং অথবা আরও একটু গাঢ় বা হালকা ধরনের রঙের, দুঃখের অনুভূতি, একটি উজ্জ্বল দিনে মেঘহীন আকাশের রং অথবা আরও একটু গাঢ় বা হালকা ধরনের রং… Xem thêm modrý, sklíčený, smutný… Xem thêm biru, sedih, warna langit cerah… Xem thêm ฟ้า, น้ำเงิน, เศร้าใจ… Xem thêm niebieski, błękitny, smutny… Xem thêm 파란색의, 하늘색… Xem thêm azzurro, blu, celeste… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của blue là gì? Xem định nghĩa của blue trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
blowout blowpipe blowtorch blubber blue blue-collar bluebell blueberry bluebottle {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của blue trong tiếng Việt
- sky-blue
- blue-collar
- royal blue
- black and blue
- out of the blue
- a bolt from the blue
- once in a blue moon
Từ của Ngày
sunscreen
UK /ˈsʌn.skriːn/ US /ˈsʌn.skriːn/a substance that you put on your skin to prevent it from being damaged by the sun
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNoun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add blue to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm blue vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Blue Dịch
-
Blue - Wiktionary Tiếng Việt
-
BLUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Blue – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
→ Blue, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Blue | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Blue: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
BLUE MEANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tất Cả Các Dịch Vụ - Blue Diamond Camp
-
CÁC DỊCH VỤ SPA HẤP DẪN TẠI BOTON BLUE HOTEL & SPA
-
Dung Dịch Vệ Sinh Phun Xăm Blue Soap 500ml | Shopee Việt Nam
-
Dung Dịch Vệ Sinh Phun Xăm BLUE SOAP (500ml) | Shopee Việt Nam
-
Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) For Analysis- Dung Dịch Màu Xanh
-
Vemedim Vime - Blue 100ml - Dung Dịch Xịt Trị Nhiễm Trùng Vết ...
-
Dung Dịch Vệ Sinh Blue Soap Lê Nam - Nước Rửa Chén Cho Máy
-
SÁNG KIẾN TIẾP CẬN CỘNG ĐỒNG CỦA BLUE STAR
-
Vé Trải Nghiệm Tắm Suối Nước Nóng Blue Lagoon & Dịch Vụ Đưa ...
-
Kế Toán Blue - Dịch Vụ Kế Toán Doanh Nghiệp Tại Hà Tĩnh