BLUE MEANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

BLUE MEANS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [bluː miːnz]blue means [bluː miːnz] màu xanh có nghĩablue means

Ví dụ về việc sử dụng Blue means trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Blue means all clear.Bạch có ý nghĩa là RÕ RÀNG.The phrase‘Feeling blue' means to feel sad or unhappy.Feeling blue" là một thành ngữ thể hiện cảm giác buồn bã hoặc bất hạnh.Blue means you can buy.Nút xanh nghĩa là có thể mua.The phrase out of the blue means without warning, completely unexpectedly.Out of the blue" có nghĩa là bất ngờ, không báo trước.Blue means they're working on it-- no need to worry.Màu xanh có nghĩa là họ đang làm việc trên nó- không cần phải lo lắng.An aura full of bright blue means the man is extremely healthy and at peace.Một hào quang tràn ngập màu xanh dương có nghĩa là bạn rất khỏe mạnh và bình an.BLUE means battery is high RED means battery low.BLUE nghĩa là pin là RED cao cónghĩa là pin thấp.Red means banker, blue means player and green means tie.Chấm đỏ là Banker, chấm xanh là Player và xanh lá là Hòa.Blue means colder than average, red means warmer than average.Màu xanh có nghĩa là mát hơn trung bình màu đỏ là ấm hơn trung bình ngày.TIP: In the scheduling calendar, blue means the room or equipment is reserved, or busy.Mẹo: Trong lịch lập lịch, màu lam nghĩa là phòng hoặc thiết bị được đặt trước hoặc bận.Red means picture, purple means video, and blue means text.Màu đỏ nghĩa là hình ảnh,màu tía là video, và màu xanh là text.The blue means it's available for purchase.Nút xanh nghĩa là có thể mua.So play with differenthues of this favorite color to find what you like, and what blue means for you.Vì vậy, thử nghiệm với các sắc thái khác nhau của màu sắc yêuthích này để tìm thấy những gì bạn thích, và màu xanh có ý nghĩa gì đối với bạn.Out of the blue means suddenly, without warning.Out of the blue" có nghĩa là bất ngờ, không báo trước.Blue means the student is relaxed, yellow means the student is focused, and red means the student is extremely focused.Màu xanh có nghĩa là học sinh thoải mái,màu vàng có nghĩa là học sinh tập trung và màu đỏ có nghĩa là học sinh cực kỳ tập trung.You're all caught up on your blue history and what blue means, so let's find out the best way to use blue for your own design or business.Tất cả các bạn đều nắm bắt được lịch sử màu xanh và màu xanh có nghĩa là gì, vì vậy, hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng màu xanh tốt nhất cho thiết kế hoặc doanh nghiệp của riêng bạn.Blue means that they're working on it and red means that a student is stuck on it and the model is the teacher can walk around, it literally updates in real time.Màu xanh có nghĩa là họ đang làm việc trên đó và màu đỏ có nghĩa là một học sinh bị mắc kẹt vào nó và mô hình là giáo viên có thể đi bộ xung quanh, nó đã cập nhật trong thời gian thực.Blue meant the bee had to perform an addition operation(+ 1).Màu xanhnghĩa là con ong phải thực hiện một thao tác bổ sung(+ 1).Blue also means sad.Blue còn có nghĩa là buồn.Blue also means sad.Blue cũng buồn.Blue houses means you can purchase them.Nút xanh nghĩa là có thể mua.Blue smoke means oil is being burnt.Khói màu xanh có nghĩa là dầu đang được đốt.The blue light means it is on.Màu xanh có nghĩa là nó đang bật.Blue book means nothing on a car lot.Sách xanh có nghĩa là không có gì trên một chiếc xe hơi.A blue circle means the drink is spiked.Vòng tròn màu xanh nghĩa là đồ uống có thành phần lạ.Two blue ticks means that the text has been read.Hai đánh dấu tích màu xanh dương có nghĩa là tin nhắn đó đã được xem.Much like its mysterious origin, the blue rose means mystery.Giống như nguồn gốc bí ẩn của nó, hoa hồng xanh có nghĩa là bí ẩn.So if an object is blue it means it is slower an….Vì vậy, nếu một đối tượng là màu xanh nó có nghĩa là nó chậm hơn một.Blue and green means far fewer.Màu dương và màu xanh nghĩa là có ít hơn.Once in a blue moon” means: RARELY!Once in a blue moon” có nghĩa là‘ hiếm khi'!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 476, Thời gian: 0.0345

Blue means trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - azul significa
  • Hà lan - blauw betekent
  • Bồ đào nha - azul significa
  • Người ý - blu significa
  • Tiếng indonesia - biru berarti
  • Tiếng đức - blau bedeutet
  • Thụy điển - blått betyder
  • Người hy lạp - μπλε σημαίνει
  • Đánh bóng - niebieski oznacza

Từng chữ dịch

bluetính từxanhbluedanh từbluelambluemàu xanh dươngmàu xanh lammeanscó nghĩa làcó nghĩaphương tiệný nghĩameandanh từýnghĩameancó nghĩacó ý nghĩameanđộng từ blue lakeblue light exposure

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt blue means English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Blue Dịch