Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) For Analysis- Dung Dịch Màu Xanh
Có thể bạn quan tâm
- pharmaceutical
- Laboratary See More "Đóng"
- HÓA CHẤT SẢN XUẤT CẤP ĐỘ DƯỢC
- HÓA CHẤT PHÂN TÍCH
- VI SINH
- PHÒNG SẠCH
- VẬT TƯ TIÊU HAO
- SẮC KÝ
- Nutraceutical
- Về Chúng Tôi
- Tin Tuyển Dụng
- Liên Hệ
- Đối Tác Chiến Lược See More "Đóng"
- ABITEC
- ASAHI KASEI
- ARTHUR BRANWELL
- AMCOL INTERNATIONAL
- BASF
- BASILDON
- CFM Oskar Tropitzsch
- JOST CHEMICALS
- PROQUIMAC
- WACKER
- AVANTOR
- PANREAC
- VWR
- MPBIO
- ACE
- BASAN
- KANTO - CICA
- JETBIOFIL
- AJIREN
- Tin Tức
- Giỏ hàng
- Đăng nhập
- Đăng kí
Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) for analysis- Dung dịch màu xanh gốc
Trang chủ Phân Tích Hóa Học Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) for analysis- Dung dịch màu xanh gốc
Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) for analysis- Dung dịch màu xanh gốc Thương hiệu: Panreac- Applichem (Mỹ) | Mã SP: 125417.1208 0₫ Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) for analysis- Dung dịch màu xanh gốc | DENSITY: | 1.044 kg/l |
| PHYSICAL DESCRIPTION: | Liquid |
| PRODUCT CODE: | 125417.1208 |
| PRODUCT NAME: | Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) for analysis |
| QUALITY NAME: | for analysis |
| HEADLINE COMMENT: | for the examination of the degree of coloration of liquids. 1ml of Sodium Thiosulphate 0.1M corresponds to 24.97 mg of CuSO4,5H2O |
Thông tin liên hệ:
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất.
028 38 688 284
Blue Primary Solution / 100ml - 0 VND Tiêu đề Blue Primary Solution
Quy Cách 100ml
Hotline hỗ trợ: 028 38 688 284 (028) 38 688 283 | Số lượng Mua ngay Mô tả sản phẩm Thông số kỹ thuật Tài liệu tham khảo Bình luận Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) for analysis- Dung dịch màu xanh gốc| DENSITY: | 1.044 kg/l |
| PHYSICAL DESCRIPTION: | Liquid |
| PRODUCT CODE: | 125417.1208 |
| PRODUCT NAME: | Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) for analysis |
| QUALITY NAME: | for analysis |
| HEADLINE COMMENT: | for the examination of the degree of coloration of liquids. 1ml of Sodium Thiosulphate 0.1M corresponds to 24.97 mg of CuSO4,5H2O |
| SPECIFICATIONS: | Assay (as CuSO4.5H2O): 62.35-62.45 g/lλ of max. ABS in H2O: 805 - 810 nmABS # máx. in H2O: 0.590-0.610 |
| STORAGE: | Room Temperature. |
| MASTER NAME: | Yellow Primary Solution |
| CS: | 28061000 |
Thông tin liên hệ:
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận giá tốt nhất.
028 38 688 284
Tiêu đề TabBrochure
Link Website nhà sản xuất
Sản phẩm liên quan
-
1-Butanol ≥99.5%, CAS 71-36-3 - Hàng có sẵn 0₫ -
1-Decane Sulfonic Acid Sodium Salt for HPLC, CAS 13419-61-9 VWR Hàng Có Sẵn, Giá Tốt 0₫ -
1-Decane Sulfonic Acid Sodium Salt for HPLC, Hàng Có Sẵn 0₫ -
1-Heptanesulphonic acid sodium salt HPLC CAS 22767-50-6 - VWR Hàng Có Sẵn, Giá Tốt 0₫ -
1-Hexanesulphonic acid sodium salt HPLC - CAS 2832-45-3 VWR Code 152792L- Hàng Có Sẵn, Giá Tốt 0₫
Sản phẩm đã xem
0₫ × Tên sản phẩm
Mã sản phẩm: 01923123
Số lượng Thêm vào giỏ Hết hàng hoặc Xem chi tiếtTừ khóa » Blue Dịch
-
Blue - Wiktionary Tiếng Việt
-
BLUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blue | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Blue – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
→ Blue, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Blue | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Blue: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
BLUE MEANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tất Cả Các Dịch Vụ - Blue Diamond Camp
-
CÁC DỊCH VỤ SPA HẤP DẪN TẠI BOTON BLUE HOTEL & SPA
-
Dung Dịch Vệ Sinh Phun Xăm Blue Soap 500ml | Shopee Việt Nam
-
Dung Dịch Vệ Sinh Phun Xăm BLUE SOAP (500ml) | Shopee Việt Nam
-
Vemedim Vime - Blue 100ml - Dung Dịch Xịt Trị Nhiễm Trùng Vết ...
-
Dung Dịch Vệ Sinh Blue Soap Lê Nam - Nước Rửa Chén Cho Máy
-
SÁNG KIẾN TIẾP CẬN CỘNG ĐỒNG CỦA BLUE STAR
-
Vé Trải Nghiệm Tắm Suối Nước Nóng Blue Lagoon & Dịch Vụ Đưa ...
-
Kế Toán Blue - Dịch Vụ Kế Toán Doanh Nghiệp Tại Hà Tĩnh
1-Butanol ≥99.5%, CAS 71-36-3 - Hàng có sẵn
1-Decane Sulfonic Acid Sodium Salt for HPLC, CAS 13419-61-9 VWR Hàng Có Sẵn, Giá Tốt
1-Decane Sulfonic Acid Sodium Salt for HPLC, Hàng Có Sẵn
1-Heptanesulphonic acid sodium salt HPLC CAS 22767-50-6 - VWR Hàng Có Sẵn, Giá Tốt
1-Hexanesulphonic acid sodium salt HPLC - CAS 2832-45-3 VWR Code 152792L- Hàng Có Sẵn, Giá Tốt