→ Blue, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
xanh, xanh lam, chán nản là các bản dịch hàng đầu của "blue" thành Tiếng Việt.
blue adjective verb noun ngữ phápHaving a bluish colour shade. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm blueTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
xanh
verb adjective nounto make blue [..]
Both girls have blue eyes.
Cả hai cô gái đều có đôi mắt xanh.
en.wiktionary.org -
xanh lam
adjective nouncolour [..]
but some of us have blue eyes and some of us have brown eyes.
nhưng một vài người thì có mắt xanh lam và một vài thì có nâu.
en.wiktionary.org -
chán nản
adjectivedepressed
Many have found, though, that preaching the good news has helped them to snap out of a temporary bout with the blues.
Dù sao, nhiều người thấy rằng việc rao giảng tin mừng đã giúp họ thoát ra khỏi cơn chán nản tạm thời.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- thất vọng
- buồn
- chán
- Dân chủ
- hồ lơ
- màu xanh nước biển
- sơn xanh
- làm xanh
- màu xanh
- nhuộm xanh
- xanh da trời
- hay chữ
- màu lam
- màu xanh da trời
- mặc quần áo xanh
- phung phí
- tục tĩu
- uống say bí tỉ
- xanh lơ
- xanh nước biển
- xài phí
- lam
- thanh
- Xanh lam
- biển cả
- bầu trời
- phẩm xanh
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " blue " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Blue noun proper ngữ phápA surname. An anglicization of German Blau. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm BlueTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Blue
Blue (ban nhạc 2001)
I confronted my father, asking what I should do with Blue.
Tôi gặp cha tôi và hỏi tôi nên làm gì với Blue.
HeiNER - the Heidelberg Named Entity Resource
Hình ảnh có "blue"
Các cụm từ tương tự như "blue" có bản dịch thành Tiếng Việt
- blue-pencil kiểm duyệt
- Blue-winged leafbird Chim xanh Nam Bộ
- blue-sided leaf frog Agalychnis annae
- out of the blue bất thình lình · hoàn toàn bất ngờ · đột ngột
- Red-billed Blue Magpie Giẻ cùi
- Blue Lagoon Thin Blue Line
- blue jeans như jesns
- Blue-naped Pitta Đuôi cụt gáy xanh
Bản dịch "blue" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Blue Dịch
-
Blue - Wiktionary Tiếng Việt
-
BLUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Blue | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Blue – Từ điển Tiếng Anh–Tây Ban Nha
-
Nghĩa Của Từ : Blue | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Blue: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
BLUE MEANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Tất Cả Các Dịch Vụ - Blue Diamond Camp
-
CÁC DỊCH VỤ SPA HẤP DẪN TẠI BOTON BLUE HOTEL & SPA
-
Dung Dịch Vệ Sinh Phun Xăm Blue Soap 500ml | Shopee Việt Nam
-
Dung Dịch Vệ Sinh Phun Xăm BLUE SOAP (500ml) | Shopee Việt Nam
-
Blue Primary Solution (BP, Ph. Eur.) For Analysis- Dung Dịch Màu Xanh
-
Vemedim Vime - Blue 100ml - Dung Dịch Xịt Trị Nhiễm Trùng Vết ...
-
Dung Dịch Vệ Sinh Blue Soap Lê Nam - Nước Rửa Chén Cho Máy
-
SÁNG KIẾN TIẾP CẬN CỘNG ĐỒNG CỦA BLUE STAR
-
Vé Trải Nghiệm Tắm Suối Nước Nóng Blue Lagoon & Dịch Vụ Đưa ...
-
Kế Toán Blue - Dịch Vụ Kế Toán Doanh Nghiệp Tại Hà Tĩnh