BLUE SKIES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BLUE SKIES Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sblue skiesblue skiesbầu trời xanhtrời xanh biếcsky màu xanh lam
Ví dụ về việc sử dụng Blue skies trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bluetính từblueskiesdanh từskies STừ đồng nghĩa của Blue skies
bầu trời xanh blue sky blue shieldblue skyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh blue skies English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Blue Sky Có Nghĩa Là Gì
-
BLUE-SKY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Blue-sky
-
Blue Sky: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Blue Sky Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Blue Sky Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
BLUE SKY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'blue Sky' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Blue Sky Nghĩa Là Chi đó - Selfomy
-
Blue Sky Là Gì - Nghĩa Của Từ Blue Sky
-
"Blue-sky Research" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Từ điển Anh Việt "blue Sky" - Là Gì?
-
"blue Skies" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Nothing But Blue Sky." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Cụm Từ Blue-sky Research Nghĩa Là Gì? - Toploigiai
-
Blue-sky Laws
-
Bạn Biết Bao Nhiêu Nghĩa Của Từ "Blue" - Anh Ngữ ROADMAP