BLUE SKIES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BLUE SKIES Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sblue skiesblue skiesbầu trời xanhtrời xanh biếcsky màu xanh lam

Ví dụ về việc sử dụng Blue skies trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Blue Skies tất cả mọi người….Blue skies and all.Đây là tất cả hình ảnh từ gala Blue Skies à?These are all the pictures from the Blue Skies gala?Blue Skies tất cả mọi người…!Blue skies to you all!Và trong khi ông thực hiện“ cuộc hành trình cuối cùng” vào tháng 9 năm ngoái,Kusters coi Blue Skies rất nhiều đang diễn ra.And while he made his“final journey” in September of last year,Kusters considers Blue Skies very much ongoing.Blue Skies tất cả mọi người….Blue Skies for Everyone.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từblue skiesTrong trạng thái trưng bày của nó, The Blue Skies Project được đi kèm với một cài đặt âm thanh được thiết kế bởi Ruben Samama.In its exhibited state, The Blue Skies Project is accompanied by a sound installation designed by Ruben Samama.Blue Skies tất cả mọi người….Blue skies to all of you.Lần này,chủ đề của Honda là" Racing for Blue Skies", để hiển thị các sản phẩm mới kết hợp nhân vật thể thao với một môi trường thân thiện.This time, Honda's theme is"Racing for Blue Skies", to show the new product that combines sporty character with a friendly environment.Blue Skies là một ứng dụng thời tiết tuyệt vời cho Windows Phone.Blue Skies is another great weather app for Windows Phone.Theo cảnh sát Livonia, Fernandes đã từ chốimột lệnh trục xuất của nhân viên tòa án từ một nơi cư trú cho thuê Blue Skies vào khoảng 10 rưỡi 30 sáng ngày 26 tháng 11.According to Livonia police officers,Fernandes refused a court officer's eviction order from a Blue Skies rental residence at about 10:30 a.m.Tải Blue Skies Lite tại đây.Hot blue skies down here.Bạn có thể đi taxi- ¥ 80- 100- hoặc bên ngoài phòng khách, bạn sẽ tìm thấy xe buýt sân bay, mà thường xuyên xuất phát khiđầy khách, cho ¥ 15, đến Blue Skies khách sạn gần khách sạn Guangfung và 1 km từ phố cổ.You can take a taxi- 80-100 yuan- or outside the arrivals hall you will find the airport bus, which leaves regularly when full,for 15yuan, to the Blue Skies Hotel near the Guangfung hotel and 1km from the old town.Tải Blue Skies Lite tại đây.Download Blue Skies resources here.Blue Skies- Nhiều giờ nắng hơn bất kỳ thành phố lớn khác ở Canada.Blue Skies- More hours of sunshine than any other major city in Canada.Clear blue skies: bầu trời không mây.Clear blue skies: a sky without clouds.Phim" Blue Skies" được công chiếu vào năm 1946.Nurse in Blue Skies Film released in 1946.Clear blue skies: bầu trời không mây.Sky Conditions: Clear blue, cloudless skies..Warana( nghĩa là Blue Skies) là một lễ hội mùa xuân bắt đầu vào năm 1961 và đã được tổ chức trong tháng Chín mỗi năm.The Warana(= Blue Sky) was a former feast of springs that began in 1961 and took place every year in September.Warana( có nghĩa là Blue Skies) là một lễ hội mùa xuân trước đó bắt đầu vào năm 1961 và được tổ chức vào tháng 9 hàng năm.Warana(meaning Blue Skies) was a former spring festival which began in 1961 and was held in September each year.Dựa trên tầm nhìn của“ Blue Skies cho trẻ em của chúng tôi,” Honda đang làm việc để tiến công nghệ để giải quyết các vấn đề môi trường và năng lượng của xã hội.Based on its vision of"Blue Skies for our Children," Honda is working to advance technologies that address society's environmental and energy concerns.Thông qua chủ đề" Racing cho Blue Skies", chúng tôi muốn thể hiện rằng việc tạo ra các công nghệ tiên tiến và bảo vệ môi trường có thể được thực hiện mà không cần phải dẹp bỏ ấn tượng của ông về thể thao," ông nói thêm.Through the theme" Racing for Blue Skies", we want to show that creating advanced technologies and protecting the environment can be done without having to lay aside his impression of sporty," he added.Airforce Delta Strike, còn gọi là Airforce Delta: Blue Wing Knights tại Nhật Bản và Deadly Skies III ở châu Âu, là phần thứ ba trong loạt game Airforce Delta của Konami.Airforce Delta Strike, known as Airforce Delta: Blue Wing Knights in Japan and Deadly Skies III in Europe, is the third installment in the Konami Airforce Delta series.So I say a little prayer And hope my dream will take me there Where the skies are blue To see you once again my love oversees from coast to coast to find the place i love the most Where the skies are blue To see you once again my loveMấy pe' như lạc, hòa mình vào lời hát của hắn.So I say a little prayer andhope my dreams will take me there Where the skies are blue to see you once again, my love Over seas from coast to coast to find the place I love the most Where the fields are green to see you once again, my love” A client once told me that if I happen to step into….Somewhere over the rainbow, skies are blue… đã đăng hơn một năm qua.Somewhere over the rainbow, Skies are blueeeeeeeeeeeeeeee. Kết quả: 24, Thời gian: 0.017

Từng chữ dịch

bluetính từblueskiesdanh từskies S

Từ đồng nghĩa của Blue skies

bầu trời xanh blue sky blue shieldblue sky

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh blue skies English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Blue Sky Có Nghĩa Là Gì