Từ điển Anh Việt "blue Sky" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"blue sky" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
blue sky
Xem thêm: blue, blue air, wild blue yonder
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhblue sky
Từ điển WordNet
- the sky as viewed during daylight; blue, blue air, wild blue yonder
he shot an arrow into the blue
n.
English Idioms Dictionary
great opportunity, easy life, smooth sailing We made T-shirts, and people loved them - it was blue sky!Từ khóa » Blue Sky Có Nghĩa Là Gì
-
BLUE-SKY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Blue-sky
-
Blue Sky: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Blue Sky Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Blue Sky Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
BLUE SKY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BLUE SKIES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'blue Sky' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Blue Sky Nghĩa Là Chi đó - Selfomy
-
Blue Sky Là Gì - Nghĩa Của Từ Blue Sky
-
"Blue-sky Research" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
"blue Skies" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Nothing But Blue Sky." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Cụm Từ Blue-sky Research Nghĩa Là Gì? - Toploigiai
-
Blue-sky Laws
-
Bạn Biết Bao Nhiêu Nghĩa Của Từ "Blue" - Anh Ngữ ROADMAP