Blue-sky
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- blue-sky
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ Adjective
- không có giá trị thương mại ngay tức thì
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blue-sky": blues blue-sky
- Những từ có chứa "blue-sky" in its definition in Vietnamese - English dictionary: hồ lơ lam đột ngột thanh vân ngũ sắc thanh thiên nhà tông xanh biếc xanh hồ thuỷ more...
Từ khóa » Blue Sky Có Nghĩa Là Gì
-
BLUE-SKY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Blue Sky: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Blue Sky Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Blue Sky Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Glosbe
-
BLUE SKY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BLUE SKIES Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'blue Sky' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Blue Sky Nghĩa Là Chi đó - Selfomy
-
Blue Sky Là Gì - Nghĩa Của Từ Blue Sky
-
"Blue-sky Research" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Từ điển Anh Việt "blue Sky" - Là Gì?
-
"blue Skies" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"Nothing But Blue Sky." Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Cụm Từ Blue-sky Research Nghĩa Là Gì? - Toploigiai
-
Blue-sky Laws
-
Bạn Biết Bao Nhiêu Nghĩa Của Từ "Blue" - Anh Ngữ ROADMAP