Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:blue
Cách phát âm
IPA: /ˈbluː/
Hoa Kỳ
[ˈbluː]
Tính từ
blue(so sánh hơnbluer, so sánh nhấtbluest)
Xanh, lam. RGBCMYKNCSMunsellPhổ nhìn thấy đượcdark blue — xanh sẫm
Mặc quần áo xanh.
(Thông tục) Chán nản, thất vọng. to feel blue — cảm thấy chán nản things look blue — mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn blue study — sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê
Hay chữ (đàn bà).
Tục tĩu (câu chuyện).
(Chính trị;Anh) (Thuộc) Đảng Tô rõi.
(Chính trị;Mỹ) (Thuộc) Đảng Dân chủ; ủng hộ đảng Dân chủ.
Thành ngữ
to make (turn) the air blue: Chửi tục.
once in a blue moon: Xem moon
Danh từ
blue (số nhiềublues)
Màu xanh, màu lam. RGBCMYKNCSMunsellPhổ nhìn thấy đượcto be dressed in blue — mặc quần áo màu xanh
Phẩm xanh, thuốc xanh. Paris blue — xanh Pa-ri
(The blue) Bầu trời.
(The blue) Biển cả.
Vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít). the dark blues — những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt the light blues — những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brít
Nữ học giả, nữ sĩ.
(Số nhiều) Sự buồn chán. to be in the blues; to have the blues — buồn chán to give someone the blues — gây nỗi buồn chán cho ai
Đồng nghĩa
nữ học giả
blue stocking
Thành ngữ
a bolt from the blue: Xem bolt
out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ.
Ngoại động từ
blue ngoại động từ/ˈbluː/
Làm xanh, nhuộm xanh.
Hồ lơ (quần áo).
(Lóng) Xài phí, phung phí (tiền bạc).
Chia động từ
blue
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to blue
Phân từ hiện tại
bluing
Phân từ quá khứ
blued
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
blue
blue hoặc bluest¹
blues hoặc blueth¹
blue
blue
blue
Quá khứ
blued
blued hoặc bluedst¹
blued
blued
blued
blued
Tương lai
will/shall²blue
will/shallblue hoặc wilt/shalt¹blue
will/shallblue
will/shallblue
will/shallblue
will/shallblue
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
blue
blue hoặc bluest¹
blue
blue
blue
blue
Quá khứ
blued
blued
blued
blued
blued
blued
Tương lai
weretoblue hoặc shouldblue
weretoblue hoặc shouldblue
weretoblue hoặc shouldblue
weretoblue hoặc shouldblue
weretoblue hoặc shouldblue
weretoblue hoặc shouldblue
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
blue
—
let’s blue
blue
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blue”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=blue&oldid=1803145” Thể loại: