Pale Blue - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | pale blue |
Thuật ngữ pale blueBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Màu xanh nhạtXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Pale blue
| |
| Chủ đề | Chủ đề Giày da may mặc |
Định nghĩa - Khái niệm
Pale blue là gì?
Pale blue có nghĩa là (n) Màu xanh nhạt
- Pale blue có nghĩa là (n) Màu xanh nhạt
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.
(n) Màu xanh nhạt Tiếng Anh là gì?
(n) Màu xanh nhạt Tiếng Anh có nghĩa là Pale blue.
Ý nghĩa - Giải thích
Pale blue nghĩa là (n) Màu xanh nhạt.
Đây là cách dùng Pale blue. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Pale blue là gì? (hay giải thích (n) Màu xanh nhạt nghĩa là gì?) . Định nghĩa Pale blue là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Pale blue / (n) Màu xanh nhạt. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Blue Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Blue - Wiktionary Tiếng Việt
-
BLUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Blue, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Blue - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Blue | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Blue: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
BLUE MEANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IS BLUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Blue | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Bright Blue Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Baby Blue - Baby Blue Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Blue Là Gì Trong Tiếng Anh
-
"Royal Blue" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Cách Phát âm Chữ Blue
-
BLUE Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
pale blue