IS BLUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IS BLUE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [iz bluː]Tính từis blue [iz bluː] là màu xanhis blueare greenxanhgreenbluecó màu xanhis blueare greenhave blueget bluehave a green tintlà blueis bluelà xanh dươngis blueis bluemàu xanh dươngbluebluenessmàu xanh lambluebluishphải màu xanhlà azul

Ví dụ về việc sử dụng Is blue trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is Blue Line.Đó là Blue Line.The water actually is blue!Nước thật sự là azul!This is Blue Leader.Đây là Blue Leader.Song: Love is Blue.Lời bài hát: Love Is Blue.This is blue, right?Là Blue đúng không?”? Mọi người cũng dịch theskyisblueblueisthecolorisbluelightitisbluewhyistheskyblueTranslation: Love is blue.Bản dịch gốc: Love Is Blue.Next up is Blue Planet.Tiếp đó là Blue Planet.Next post: The Sky is Blue.Câu trực tiếp: The sky is blue.The city is blue already.Thành phố bây giờ thành phố đang xanh.Make sure the flame is blue.Đảm bảo ngọn lửa phải màu xanh.Facebook is blue because Zuckerberg is color-blind.Facebook có màu xanh vì Zuckerberg bị mù màu..A leading example is blue eyes.Bài còn lại là Blue Eyes.It is blue and suitable for the card slot of mobile phone.là màu xanh và phù hợp với khe cắm thẻ của điện thoại di động.Make sure your flame is blue.Đảm bảo ngọn lửa phải màu xanh.Facebook is blue because Zuckerberg suffers from colour blindness.Facebook có màu xanh vì Zuckerberg bị mù màu..Her official color is Blue.Màu chính thức của cô ấy là Blue.Skin discoloration that is blue or white elsewhere in the body.Sự đổi màu da màu xanh hoặc trắng ở những nơi khác trong cơ thể.Direct speech: The sky is blue.Câu trực tiếp: The sky is blue.One girl's eye is blue, and the second is green.Mắt của một cô gái là màu xanh và thứ hai là màu xanh lá cây.This year's lucky color is blue.Màu sắc may mắn năm nay là xanh dương.Spring is here, th-e-e sky is blue, whoa-oh-oh.Xuân ở đây, bầu trời xanh, whoa ô ô.We have a new horse, his name is Blue.Mình có một con cá vàng và tên của nó là Blue.Color Cover is black, the bottle is blue.Màu Bìa màu đen, chai màu xanh lam.Death is a master from Germany his eye is blue.Cái chết là một chủ nhân ôngđến từ nước Đức con mắt hắn xanh.The Mi 9 has a reflective finish and this variant is blue.Mi 9 có vỏ ngoài phản quang và biến thể này có màu xanh.One of the most feared colors in the NT world is blue.Một trong những màu đáng sợ nhất trong thế giới Windows NT là xanh dương.Designed with an open view overlooking the sea which is blue as emerald.Thiết kế với tầm view thoáng hướng ra biển xanh như ngọc.This was the reason that the main color of Facebook is blue.Đó là lí do Facebook có màu chủ đạo là xanh dương.He was the first scientist to show why the sky is blue.Leonardo là người đầu tiên giải thích tại sao bầu trời có màu xanh.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0628

Xem thêm

the sky is bluebầu trời xanhblue is the colorxanh là màuis blue lightánh sáng xanh làit is bluenó là màu xanhwhy is the sky bluetại sao bầu trời màu xanh

Is blue trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - es azul
  • Người pháp - est bleu
  • Người đan mạch - er blue
  • Thụy điển - är blå
  • Na uy - er blå
  • Hà lan - is de blauwe
  • Tiếng ả rập - هو الأزرق
  • Hàn quốc - 파란색
  • Tiếng nhật - 青い
  • Kazakhstan - көк
  • Tiếng slovenian - je modra
  • Ukraina - блакитне
  • Tiếng do thái - כחול
  • Người hy lạp - είναι μπλε
  • Người hungary - kék
  • Người serbian - je plavo
  • Tiếng slovak - je modrá
  • Người ăn chay trường - са сини
  • Tiếng rumani - este albastru
  • Người trung quốc - 是蓝色
  • Malayalam - നീല
  • Marathi - निळा
  • Tiếng tagalog - ay asul
  • Tiếng bengali - নীল
  • Tiếng mã lai - biru
  • Thái - เป็นสีฟ้า
  • Thổ nhĩ kỳ - mavi
  • Đánh bóng - jest niebieski
  • Bồ đào nha - está azul
  • Tiếng phần lan - on sininen
  • Tiếng croatia - je plava
  • Tiếng indonesia - biru
  • Séc - je modrá
  • Tiếng nga - синий
  • Tiếng hindi - नीला है

Từng chữ dịch

isđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộtbluetính từxanhbluedanh từbluelambluemàu xanh dươngmàu xanh lambeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một is bloomingis blue light

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt is blue English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Blue Dịch Tiếng Việt Là Gì