Nghĩa Của Từ Blue - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/blu:/
Thông dụng
Tính từ
Xanh
dark blue xanh sẫm(thông tục) chán nản, thất vọng
to feel blue cảm thấy chán nản things look blue mọi việc có vẻ đáng chán, mọi việc có vẻ đáng buồn blue study sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ êBuồn
Hay chữ (đàn bà)
Tục tĩu (câu chuyện)
(chính trị) (thuộc) đảng Tô-ri
to drink till all's blue uống say mèm, uống say bí tỉ to make (turn) the air blue chửi tục once in a blue moonXem moon
to beat sb black and blue đánh ai đến thâm tím mình mẩy to scream blue murder kêu ca ầm ĩ to do sth till one is blue in the face cật lực làm việc gìSb's blue-eyed boy
Con cưng của ai (nghĩa bóng)
Danh từ
Màu xanh
to be dressed in blue mặc quần áo màu xanhPhẩm xanh, thuốc xanh
Paris blue xanh Pa-ri( the blue) bầu trời
( the blue) biển cả
Vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
the dark blues những vận động viên điền kinh của trường đại học Ôc-phớt the light blues những vận động viên điền kinh của trường đại học Căm-brítNữ học giả, nữ sĩ ( (cũng) blue stocking)
( số nhiều) sự buồn chán
to be in the blues; to have the blues buồn chán to give someone the blues gây nỗi buồn chán cho ai a bolt from the blueXem bolt
out of the blue hoàn toàn bất ngờ blue blood con nhà nòi the boys in blue toán cảnh sát, nhóm cảnh sátNgoại động từ
Làm xanh, nhuộm xanh
Hồ lơ (quần áo)
(từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
Hình thái từ
- Ved : blued
- Ving : bluing
- so sánh hơn : bluer
- so sánh nhất : the bluest
Chuyên ngành
Ô tô
Xanh dương, xanh nước biển, xanh hoà bình
Xây dựng
phẩm xanh
Điện lạnh
màu lam
màu lơ
Kỹ thuật chung
lơ
nhuộm xanh (thép)
màu xanh
azure blue màu xanh da trời berlin blue màu xanh phổ blue adder bộ cộng màu xanh lơ blue blindness mù màu xanh blue heat sự nung đến mầu xanh blue-green laser laze màu xanh lam navy blue màu xanh nước biển prussian blue màu xanh sẫmCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
azure , beryl , cerulean , cobalt , indigo , navy , royal , sapphire , teal , turquoise , ultramarine , dejected , depressed , despondent , disconsolate , dismal , dispirited , downcast , downhearted , down in the dumps , fed up * , gloomy , glum , low , melancholy , moody , unhappy , woebegone , bawdy , dirty , indecent , lewd , naughty , obscene , off-color , racy , risqu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Blue »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Ô tô
tác giả
Ngân, Nguyễn Thu Giang, Admin, Khách, ho luan, Trang , ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Blue Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Blue - Wiktionary Tiếng Việt
-
BLUE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
→ Blue, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Blue | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Blue: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
BLUE MEANS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
IS BLUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Blue | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Bright Blue Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Baby Blue - Baby Blue Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Blue Là Gì Trong Tiếng Anh
-
"Royal Blue" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Cách Phát âm Chữ Blue
-
BLUE Là Màu Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Pale Blue - Từ điển Số