BỘ CHỈNH LƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BỘ CHỈNH LƯU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từbộ chỉnh lưurectifierchỉnh lưubộ chỉnh lưurectifierschỉnh lưubộ chỉnh lưu
Ví dụ về việc sử dụng Bộ chỉnh lưu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bộdanh từministrydepartmentkitbộđộng từsetbộgiới từofchỉnhđộng từadjustadaptchỉnhdanh từcorrectionadjustmenttailorlưuđộng từsavekeeplưudanh từtrafficliuflow bộ chiến tranh hoa kỳbộ cho biếtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bộ chỉnh lưu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bộ Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "bộ Chỉnh Lưu" - Là Gì?
-
Chỉnh Lưu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"bộ Chỉnh Lưu Diode" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'chỉnh Lưu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Rectifier - Từ điển Số
-
Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chỉnh Lưu Là Gì - Nghĩa Của Từ Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh
-
Bộ Lưu điện Tiếng Anh Là Gì? - TC Electric
-
Từ Bộ Chỉnh Lưu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ CỔNG SUẤT
-
Tụ Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma
-
Khái Niệm, Cấu Tạo, Phân Loại Và Nguyên Lí Hoạt động Của đi ốt - Bkaii
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 85044030 - Caselaw Việt Nam
-
Biến Tần ABB Là Gì? Cấu Tạo Và Chức Năng - Thiên Lộc Phát
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tác Dụng Của Tụ Hóa Trong Mạch Chỉnh Lưu Cầu Là - Top Lời Giải