Chỉnh Lưu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "chỉnh lưu" thành Tiếng Anh
rectify là bản dịch của "chỉnh lưu" thành Tiếng Anh.
chỉnh lưu + Thêm bản dịch Thêm chỉnh lưuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
rectify
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chỉnh lưu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chỉnh lưu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BỘ CHỈNH LƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bộ Chỉnh Lưu" - Là Gì?
-
"bộ Chỉnh Lưu Diode" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'chỉnh Lưu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Rectifier - Từ điển Số
-
Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chỉnh Lưu Là Gì - Nghĩa Của Từ Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh
-
Bộ Lưu điện Tiếng Anh Là Gì? - TC Electric
-
Từ Bộ Chỉnh Lưu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ CỔNG SUẤT
-
Tụ Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma
-
Khái Niệm, Cấu Tạo, Phân Loại Và Nguyên Lí Hoạt động Của đi ốt - Bkaii
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 85044030 - Caselaw Việt Nam
-
Biến Tần ABB Là Gì? Cấu Tạo Và Chức Năng - Thiên Lộc Phát
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tác Dụng Của Tụ Hóa Trong Mạch Chỉnh Lưu Cầu Là - Top Lời Giải