Rectifier - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | rectifier |
Thuật ngữ rectifierBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Bộ chỉnh lưu. Bộ chỉnh lưu bán kỳ Bộ chỉnh lưu toànXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Rectifier
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Rectifier là gì?
Rectifier có nghĩa là Bộ chỉnh lưu
- Rectifier có nghĩa là Bộ chỉnh lưu. Bộ chỉnh lưu bán kỳ Bộ chỉnh lưu toàn
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Bộ chỉnh lưu Tiếng Anh là gì?
Bộ chỉnh lưu Tiếng Anh có nghĩa là Rectifier.
Ý nghĩa - Giải thích
Rectifier nghĩa là Bộ chỉnh lưu. Bộ chỉnh lưu bán kỳ Bộ chỉnh lưu toàn.
Đây là cách dùng Rectifier. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Rectifier là gì? (hay giải thích Bộ chỉnh lưu. Bộ chỉnh lưu bán kỳ Bộ chỉnh lưu toàn nghĩa là gì?) . Định nghĩa Rectifier là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rectifier / Bộ chỉnh lưu. Bộ chỉnh lưu bán kỳ Bộ chỉnh lưu toàn. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Bộ Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì
-
BỘ CHỈNH LƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bộ Chỉnh Lưu" - Là Gì?
-
Chỉnh Lưu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"bộ Chỉnh Lưu Diode" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'chỉnh Lưu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chỉnh Lưu Là Gì - Nghĩa Của Từ Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh
-
Bộ Lưu điện Tiếng Anh Là Gì? - TC Electric
-
Từ Bộ Chỉnh Lưu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
[PDF] THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ CỔNG SUẤT
-
Tụ Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN - Aroma
-
Khái Niệm, Cấu Tạo, Phân Loại Và Nguyên Lí Hoạt động Của đi ốt - Bkaii
-
Mô Tả Chi Tiết Mã HS 85044030 - Caselaw Việt Nam
-
Biến Tần ABB Là Gì? Cấu Tạo Và Chức Năng - Thiên Lộc Phát
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Tác Dụng Của Tụ Hóa Trong Mạch Chỉnh Lưu Cầu Là - Top Lời Giải