Từ điển Việt Anh "bộ Chỉnh Lưu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bộ chỉnh lưu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bộ chỉnh lưu

adapter
adaptor
detector
  • bộ chỉnh lưu silic: silicon detector
  • rectifier
    Giải thích VN: Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một chiều.
  • anôt bộ chỉnh lưu: rectifier anode
  • bộ chỉnh lưu 6 pha: six-phase rectifier
  • bộ chỉnh lưu EHT: EHT rectifier
  • bộ chỉnh lưu ba pha: three-phase rectifier
  • bộ chỉnh lưu bán chu kỳ: half wave rectifier
  • bộ chỉnh lưu bán dẫn: semiconductor rectifier
  • bộ chỉnh lưu cathode nguội: cold-cathode rectifier
  • bộ chỉnh lưu catốt nguội: cold-cathode rectifier
  • bộ chỉnh lưu catốt nóng: hot cathode rectifier
  • bộ chỉnh lưu chứa khí: gas-filled rectifier
  • bộ chỉnh lưu chuyển tiếp: junction rectifier
  • bộ chỉnh lưu cơ học: mechanical rectifier
  • bộ chỉnh lưu cơ khí: contact rectifier
  • bộ chỉnh lưu cơ khí: mechanical rectifier
  • bộ chỉnh lưu công suất: power rectifier
  • bộ chỉnh lưu đa pha: polyphase rectifier
  • bộ chỉnh lưu đèn diện tử: electronic tube rectifier
  • bộ chỉnh lưu đi-ốt: diode rectifier
  • bộ chỉnh lưu điện phân: electrolytic rectifier
  • bộ chỉnh lưu điện tử: electronic rectifier
  • bộ chỉnh lưu điện từ: electromagnetic rectifier
  • bộ chỉnh lưu đĩa tang: drum disk rectifier
  • bộ chỉnh lưu đồng bộ: synchronous rectifier
  • bộ chỉnh lưu đồng ôxit: copper oxide rectifier
  • bộ chỉnh lưu diode: diode rectifier
  • bộ chỉnh lưu electron nhiệt: thermionic rectifier
  • bộ chỉnh lưu gecmani: germanium rectifier
  • bộ chỉnh lưu germani: germanium rectifier
  • bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân: mercury vapor rectifier
  • bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân: mercury are rectifier
  • bộ chỉnh lưu hồ quang: arc rectifier
  • bộ chỉnh lưu initron: ignitron rectifier
  • bộ chỉnh lưu iôn nhiệt: thermionic rectifier
  • bộ chỉnh lưu khô: metal rectifier
  • bộ chỉnh lưu kiểu cầu: rectifier bridge
  • bộ chỉnh lưu kiểu cầu: bridge type rectifier
  • bộ chỉnh lưu kiểu cầu: bridge rectifier
  • bộ chỉnh lưu kiểu rung: vibrating rectifier
  • bộ chỉnh lưu kiểu rung: electromagnetic rectifier
  • bộ chỉnh lưu kim loại: metal rectifier
  • bộ chỉnh lưu kim loại: metallic rectifier
  • bộ chỉnh lưu lưới điện: mains rectifier
  • bộ chỉnh lưu lý tưởng: ideal rectifier
  • bộ chỉnh lưu mạch kép: double connection rectifier
  • bộ chỉnh lưu một anôt: single anode rectifier
  • bộ chỉnh lưu một pha: single-phase rectifier
  • bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động): torque rectifier
  • bộ chỉnh lưu nạp: charging rectifier
  • bộ chỉnh lưu nhanh: fast rectifier
  • bộ chỉnh lưu nhiều anôt: multianode rectifier
  • bộ chỉnh lưu nhôm: aluminium rectifier
  • bộ chỉnh lưu nửa sóng: half-wave rectifier
  • bộ chỉnh lưu ôxit đồng: copper-oxide rectifier
  • bộ chỉnh lưu p-n: p-n rectifier
  • bộ chỉnh lưu phóng điện: discharge tube rectifier
  • bộ chỉnh lưu quang (học): optical rectifier
  • bộ chỉnh lưu rắn siêu tần: solid-state microwave rectifier
  • bộ chỉnh lưu sáu pha: six-phase rectifier
  • bộ chỉnh lưu selen: selenium rectifier
  • bộ chỉnh lưu selen nhỏ: small selenium rectifier
  • bộ chỉnh lưu si-líc: silicon rectifier
  • bộ chỉnh lưu silic: silicon rectifier
  • bộ chỉnh lưu silic công suất lớn: silicon high power rectifier
  • bộ chỉnh lưu silic được điều khiển: silicon-controlled rectifier (SCR)
  • bộ chỉnh lưu sóng đơn: single wave rectifier
  • bộ chỉnh lưu song song: parallel rectifier
  • bộ chỉnh lưu tăng đôi điện áp: voltage double type rectifier
  • bộ chỉnh lưu tăng đôi điện thế: voltage doubler type rectifier
  • bộ chỉnh lưu thủy ngân: mercury rectifier
  • bộ chỉnh lưu thủy ngân: mercury-arc rectifier
  • bộ chỉnh lưu thùng thép: steel-tank rectifier
  • bộ chỉnh lưu tiếp điểm: point contact rectifier
  • bộ chỉnh lưu tiếp xúc: contact rectifier
  • bộ chỉnh lưu tinh thể: crystal rectifier
  • bộ chỉnh lưu toàn sóng: full-wave rectifier
  • bộ chỉnh lưu trình tự pha: phase sequence rectifier
  • bộ chỉnh lưu từ: magnetic rectifier
  • bộ chỉnh lưu tuyến tính: linear rectifier
  • static converter
    bộ chỉnh lưu cầu một pha
    single phase current
    bộ chỉnh lưu chuyển
    transrectifier
    bộ chỉnh lưu chuyển tiếp
    junction diode
    bộ chỉnh lưu đa cực
    multi-polar switch
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bộ Chỉnh Lưu Trong Tiếng Anh Là Gì