Bộ Cốt (骨) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Cốt (骨).
Tra 骨 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 骨 | ||
|---|---|---|
| ||
| 骨 (U+9AA8) "Cốt" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | gǔ | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄍㄨˇ | |
| Wade–Giles: | ku3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | gwat1 | |
| Việt bính: | gwat1 | |
| Bạch thoại tự: | kut | |
| Kana Tiếng Nhật: | コツ, コチ kotsu, kochiほね hone | |
| Hán-Hàn: | 골 gol | |
| Hán-Việt: | cốt, cọt, cút, gút | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 骨偏 honehen | |
| Hangul: | 뼈 ppyeo | |
| Cách viết | ||
Bộ Cốt, bộ thứ 188 có nghĩa là "xương" là 1 trong 8 bộ có 10 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 185 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Cốt (骨)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Cốt (骨)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 骨 |
| 2 | 骩 |
| 3 | 骪 骫 骬 骭 骮 |
| 4 | 骯 骰 骱 |
| 5 | 骲 骳 骴 骵 骶 骷 |
| 6 | 骸 骹 骺 骻 骼 |
| 7 | 骽 骾 |
| 8 | 骿 髀 髁 |
| 9 | 髂 髃 髄 髅 |
| 10 | 髆 髇 髈 髉 髊 髋 髌 |
| 11 | 髍 髎 髏 |
| 12 | 髐 |
| 13 | 髑 髒 髓 體 |
| 14 | 髕 |
| 15 | 髖 |
| 16 | 髗 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 9AD8
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Từ Cốt Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Cốt - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cốt - Từ điển Hán Nôm
-
Cốt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cốt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cốt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CỐT 骨 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Từ Điển - Từ Chí Cốt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sự Chuyển Nghĩa Thú Vị Của Từ Hán Việt | VOV2.VN
-
Bộ Thủ 188 – 骫 – Bộ CỐT - Học Tiếng Trung Quốc
-
Dạy Chữ Hán để Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Báo Lao Động
-
Hán Văn Tự Học On The App Store
-
Chữ Nôm Trong Hành Trình Di Sản Văn Hóa Dân Tộc
-
Từ Hán Việt Gốc Nhật Trong Tiếng Việt
-
'Cốt Nhục' Và 'xương Thịt' Có Phải Là Từ đồng Nghĩa? - VietNamNet